Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Karica

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Karica do Châu Đại Phong thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Karica.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Karica mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Karica Company Limited

Địa chỉ: Số 479 Phan Thị Ràng, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702232518

Người ĐDPL: Châu Đại Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 1702232518

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Karica

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
9 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
10 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
11 29100 Sản xuất xe có động cơ N
12 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
13 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
14 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
15 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
16 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
17 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
18 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
19 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
20 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
21 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
22 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
23 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
25 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
32 46202 Bán buôn hoa và cây N
33 46203 Bán buôn động vật sống N
34 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 46322 Bán buôn thủy sản N
40 46323 Bán buôn rau, quả N
41 46324 Bán buôn cà phê N
42 46325 Bán buôn chè N
43 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
44 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
72 46612 Bán buôn dầu thô N
73 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
74 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 46621 Bán buôn quặng kim loại N
77 46622 Bán buôn sắt, thép N
78 46623 Bán buôn kim loại khác N
79 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
91 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
92 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
93 46694 Bán buôn cao su N
94 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
95 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
96 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
97 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 46900 Bán buôn tổng hợp N
99 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
102 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
111 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
112 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
113 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
114 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
115 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
116 51100 Vận tải hành khách hàng không N
117 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
118 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
119 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
120 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
121 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
122 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
123 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
124 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
125 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
126 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
127 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
128 5224 Bốc xếp hàng hóa N
129 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
130 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
131 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
132 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
133 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
134 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
135 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
136 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
137 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
138 53100 Bưu chính N
139 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500100907

Người đại diện: Nguyễn Anh Quyền

Số 182 Khu phố Thạnh Sơn - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702203292

Người đại diện: Nguyễn Quang Nhàn

Số 4/36, Khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200643855

Người đại diện: Phan Nhất Sâm

31/1C Biệt Thự, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900826018

Người đại diện: Chu Đức Vinh

Số 64, đường Nguyễn Cảnh Hoan, phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500128959

Người đại diện: Hoàng Viết Hiệu

Số 213/29/18 Lê Hồng Phong - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800453434

105 Nguyễn Văn Cừ - AH - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702203285

Người đại diện: Đặng Thị Hà

Kiốt số 01, số nhà 4/2, khu phố Bình Quới B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200643527

Đồng Đế - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900825818

Người đại diện: Trần Anh Sơn

Số 179 đường Phan Đình Phùng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102693

Người đại diện: Dillon Tan Yong Chin

Số 63 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200643502

Tổ 21, Ngọc Thảo , Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800453402

Người đại diện: Chế Văn Bé Tâm

184 tổ 12 ấp Thạnh Lợi - Trung An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết