Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hoàng Yến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hoàng Yến do Trần Thị Hoàng Yến thành lập vào ngày 15/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hoàng Yến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hoàng Yến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Yen Investment Group Corporation

Địa chỉ: 40/1 Tân Thành, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316675986

Người ĐDPL: Trần Thị Hoàng Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316675986

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Hoàng Yến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
104 12001 Sản xuất thuốc lá N
105 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
106 13110 Sản xuất sợi N
107 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
108 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
109 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
110 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
111 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
112 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
113 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
114 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
115 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
116 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
117 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
118 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
119 15200 Sản xuất giày dép N
120 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
121 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
122 16102 Bảo quản gỗ N
123 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
124 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
125 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
126 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
127 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
128 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
129 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
130 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
131 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
132 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
133 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
134 18110 In ấn N
135 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
136 18200 Sao chép bản ghi các loại N
137 19100 Sản xuất than cốc N
138 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
139 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
140 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
141 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
142 21001 Sản xuất thuốc các loại N
143 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
144 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
145 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
146 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
147 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
148 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
149 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
150 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
151 32200 Sản xuất nhạc cụ N
152 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
153 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
154 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
155 46101 Đại lý N
156 46102 Môi giới N
157 46103 Đấu giá N
158 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
159 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
160 46202 Bán buôn hoa và cây N
161 46203 Bán buôn động vật sống N
162 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
163 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
164 46310 Bán buôn gạo N
165 4632 Bán buôn thực phẩm N
166 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
167 46322 Bán buôn thủy sản N
168 46323 Bán buôn rau, quả N
169 46324 Bán buôn cà phê N
170 46325 Bán buôn chè N
171 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
172 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
173 4633 Bán buôn đồ uống N
174 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
175 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
176 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
177 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
178 46411 Bán buôn vải N
179 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
180 46413 Bán buôn hàng may mặc N
181 46414 Bán buôn giày dép N
182 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
183 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
184 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
185 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
186 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
187 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
188 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
189 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
190 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
191 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
192 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
193 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
194 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
195 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
196 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
197 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
198 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
199 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
200 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
201 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
202 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
204 46632 Bán buôn xi măng N
205 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
206 46634 Bán buôn kính xây dựng N
207 46635 Bán buôn sơn, vécni N
208 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
209 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
210 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
211 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
212 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
213 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
214 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
215 46694 Bán buôn cao su N
216 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
217 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
218 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
219 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
220 46900 Bán buôn tổng hợp N
221 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
222 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
224 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
225 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
281 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
282 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
283 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
284 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
285 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
286 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
287 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
288 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
289 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
290 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
291 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
292 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
293 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
294 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
295 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
296 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
297 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
298 49200 Vận tải bằng xe buýt N
299 5224 Bốc xếp hàng hóa N
300 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
301 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
302 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
303 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
304 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
305 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
306 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
307 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
308 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
309 53100 Bưu chính N
310 53200 Chuyển phát N
311 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
312 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
313 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
314 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
315 59120 Hoạt động hậu kỳ N
316 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
317 5914 Hoạt động chiếu phim N
318 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
319 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
320 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
321 60100 Hoạt động phát thanh N
322 60210 Hoạt động truyền hình N
323 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
324 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
325 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
326 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
327 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
328 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
329 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
330 75000 Hoạt động thú y N
331 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
332 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
333 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
334 79110 Đại lý du lịch N
335 79120 Điều hành tua du lịch N
336 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
337 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
338 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
339 80300 Dịch vụ điều tra N
340 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
341 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
342 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
343 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
344 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
345 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
346 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
347 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
348 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
349 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
350 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
351 82920 Dịch vụ đóng gói N
352 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
353 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
354 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
355 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
356 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
357 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
358 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
359 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
360 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
361 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
362 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
363 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
364 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109721458

Người đại diện: Phạm Xuân Biên

Thôn Tằng My, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301180920

Người đại diện: Lê Đức Vũ

Thôn Cẩm Xá, Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721578

Người đại diện: Ngô Thế Phương

Số 55 Nhân Hòa, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301180800

Người đại diện: Hoàng Đình Tiến

Số 88 đường Lý Thái Tổ, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301180769

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Lan

Ngăm Lương, Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721539

Người đại diện: Nguyễn Trung Sơn

Tầng 4, số nhà 161-A4 Nguyễn Cảnh Dị, Khu đô thị Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700854046

Người đại diện: Cung Văn Tuấn

Số 476 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901317777

Người đại diện: Nguyễn Thị Đời

Số 43, hẻm số 18 đường Ngô Quyền, ấp Long Hải, Xã Trường Tây, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109720824

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

Vị trí 14, liền kề 12, Khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900879084

Người đại diện: Ngô Văn Quý

Số 685A đường Trần Đăng Ninh, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721472

Người đại diện: Đặng Ngọc Tuấn

Số nhà 3/29, Ngõ 2 Đường Kim Hoàng, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721440

Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn

Số 32 ngõ 242 Phố Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết