Công Ty TNHH Kiến Trúc Ozen

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kiến Trúc Ozen do Nguyễn Hồ Hải Bình thành lập vào ngày 01/03/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kiến Trúc Ozen.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Ozen mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: OZEN CO.,LTD

Địa chỉ: 4/14 Đường 2, Khu Phố 3 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0309739075

Người ĐDPL: Nguyễn Hồ Hải Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2010

Giấy phép kinh doanh: 0309739075

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Ozen

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01290 Trồng cây lâu năm khác N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01490 Chăn nuôi khác N
24 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
25 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
26 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02210 Khai thác gỗ N
31 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
32 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
33 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
34 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
41 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
42 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
43 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
44 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
45 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
46 08930 Khai thác muối N
47 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
49 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
50 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
54 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
55 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
56 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
58 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
59 10720 Sản xuất đường N
60 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
61 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
62 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
63 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
64 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
66 11020 Sản xuất rượu vang N
67 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
68 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
69 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
70 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
71 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
72 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
73 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
74 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
75 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
76 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
77 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
78 15200 Sản xuất giày dép N
79 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
80 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
81 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
82 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
83 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
84 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
85 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
86 18110 In ấn N
87 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
88 18200 Sao chép bản ghi các loại N
89 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
90 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
91 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
92 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
93 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
94 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
95 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
96 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
97 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
98 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
99 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
100 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
101 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
102 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
103 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
104 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
105 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
106 24310 Đúc sắt thép N
107 24320 Đúc kim loại màu N
108 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
109 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
110 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
111 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
112 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
113 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
114 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
115 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
116 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
117 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
118 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
119 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
120 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
121 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
122 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
123 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
124 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
125 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
126 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
127 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
128 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
129 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
130 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
131 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
132 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
133 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
134 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
135 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
136 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
137 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
138 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
139 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
140 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
141 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
142 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
143 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
144 3812 Thu gom rác thải độc hại N
145 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
146 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
147 3830 Tái chế phế liệu N
148 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
149 41000 Xây dựng nhà các loại N
150 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
151 42200 Xây dựng công trình công ích N
152 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
153 43110 Phá dỡ N
154 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
155 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
156 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
157 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
158 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
159 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
160 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
161 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
162 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
163 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
164 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
165 4541 Bán mô tô, xe máy N
166 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
167 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
168 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
169 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
170 46310 Bán buôn gạo N
171 4632 Bán buôn thực phẩm N
172 4633 Bán buôn đồ uống N
173 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
174 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
175 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
176 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
177 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
178 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
179 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
180 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
181 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
182 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
184 46900 Bán buôn tổng hợp N
185 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
206 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
207 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
208 49200 Vận tải bằng xe buýt N
209 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
210 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
211 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
212 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
213 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
214 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
215 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
216 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
217 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
218 5224 Bốc xếp hàng hóa N
219 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
220 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
221 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
222 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
223 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
224 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
225 59120 Hoạt động hậu kỳ N
226 6190 Hoạt động viễn thông khác N
227 62010 Lập trình máy vi tính N
228 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
229 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
230 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
231 63120 Cổng thông tin N
232 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
233 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
234 6910 Hoạt động pháp luật N
235 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
236 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
237 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
238 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
239 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
240 73100 Quảng cáo N
241 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
242 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
243 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
244 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
245 7710 Cho thuê xe có động cơ N
246 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
247 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
248 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
249 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
250 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
251 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
252 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
253 79110 Đại lý du lịch N
254 79120 Điều hành tua du lịch N
255 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
256 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
257 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
258 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
259 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
260 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
261 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
262 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
263 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
264 82920 Dịch vụ đóng gói N
265 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
266 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
267 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
268 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
269 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
270 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
271 93190 Hoạt động thể thao khác N
272 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
273 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
274 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
275 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
276 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
277 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
278 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
279 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
280 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
281 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
282 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
283 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
284 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
285 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101271743

Số 3, phố Vọng Đức, phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313017121

Người đại diện: Huỳnh Lệ Yến

232/17 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312690574

Người đại diện: Hoàng Vũ Kỳ Nam

35/7 Đường số 19 - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306228146

Người đại diện: Trương Đắc Hùng

33/5E Đặng Văn Ngữ - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304833596

Người đại diện: Phạm Công Mỹ

38/2C ấp Đông Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312805151

Người đại diện: Dương Thị Duyên Hải

600 Điện Biên Phủ - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312689547

Người đại diện: Nguyễn Đặng Mỹ Luyến

10/22C Lê Văn Thọ - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101271824

Người đại diện: Khương Anh Sơn

Số 45, ngõ 383, đường Phúc Tân - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313016209

Người đại diện: Đỗ Thị Hằng

Số 147 Tân Sơn - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306226029

Người đại diện: Lương Quốc Sang

503 Huỳnh Văn Bánh Phường 14 - Phường 14 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312805384

Người đại diện: Trần Thị Tường Vi

348 Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304833405

Người đại diện: Đinh Thị Tuyết Lan

15/5T, ấp Mỹ Huề - Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết