Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Điện Trường Thành Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Điện Trường Thành Phát do Trần Văn Hùng thành lập vào ngày 26/03/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Điện Trường Thành Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Điện Trường Thành Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TTP ELECTRICAL CO., LTD

Địa chỉ: Số 5 Đường số 11, Khu phố 1 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0309819235

Người ĐDPL: Trần Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2010

Giấy phép kinh doanh: 0309819235

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Điện Trường Thành Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
3 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
4 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
5 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
6 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
14 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
16 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
17 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
18 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
19 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 4632 Bán buôn thực phẩm N
37 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
43 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
57 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 6190 Hoạt động viễn thông khác N
62 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
63 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
64 73100 Quảng cáo N
65 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
66 7710 Cho thuê xe có động cơ N
67 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
68 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
69 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
70 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
71 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
72 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
73 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
74 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N