Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Pacific

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Pacific do Phạm Thanh Tuấn thành lập vào ngày 25/03/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Pacific.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Pacific mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PACIFIC PRODUCTION IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: 238/25 đường Hoàng Diệu 2 - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312709955

Người ĐDPL: Phạm Thanh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 25/03/2014

Giấy phép kinh doanh: 0312709955

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Pacific

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
37 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
41 05200 Khai thác và thu gom than non N
42 06100 Khai thác dầu thô N
43 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
44 07100 Khai thác quặng sắt N
45 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
46 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
47 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
50 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
51 08930 Khai thác muối N
52 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
54 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
59 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
60 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
61 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
63 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
64 10720 Sản xuất đường N
65 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
66 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
67 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
68 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
69 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
71 11020 Sản xuất rượu vang N
72 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
73 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
74 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
75 13110 Sản xuất sợi N
76 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
77 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
78 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
79 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
80 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
81 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
82 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
83 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
84 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
85 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
86 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
87 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
88 15200 Sản xuất giày dép N
89 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
90 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
91 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
92 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
93 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
94 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
95 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
96 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
97 18110 In ấn N
98 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
99 19100 Sản xuất than cốc N
100 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
101 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
102 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
103 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
104 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
105 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
106 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
107 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
108 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
109 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
110 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
111 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
112 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
113 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
114 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
115 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
116 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
117 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
118 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
119 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
120 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
121 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
122 24310 Đúc sắt thép N
123 24320 Đúc kim loại màu N
124 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
125 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
126 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
127 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
128 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
129 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
130 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
131 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
132 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
133 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
134 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
135 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
136 26520 Sản xuất đồng hồ N
137 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
138 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
139 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
140 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
141 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
142 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
143 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
144 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
145 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
146 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
147 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
148 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
149 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
150 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
151 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
152 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
153 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
154 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
155 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
156 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
157 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
158 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
159 28230 Sản xuất máy luyện kim N
160 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
161 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
162 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
163 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
164 29100 Sản xuất xe có động cơ N
165 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
166 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
167 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
168 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
169 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
170 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
171 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
172 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
173 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
174 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
175 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
176 32200 Sản xuất nhạc cụ N
177 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
178 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
179 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
180 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
181 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
182 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
183 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
184 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
185 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
186 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
187 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
188 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
189 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
190 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
191 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
192 3812 Thu gom rác thải độc hại N
193 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
194 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
195 3830 Tái chế phế liệu N
196 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
197 41000 Xây dựng nhà các loại N
198 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
199 42200 Xây dựng công trình công ích N
200 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
201 43110 Phá dỡ N
202 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
203 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
204 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
205 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
206 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
207 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
208 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
209 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
210 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
211 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
212 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
213 4541 Bán mô tô, xe máy N
214 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
215 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
216 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
217 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
218 46310 Bán buôn gạo N
219 4632 Bán buôn thực phẩm Y
220 4633 Bán buôn đồ uống N
221 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
222 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
223 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
224 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
225 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
226 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
227 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
228 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
229 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
230 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
231 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
232 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
233 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
234 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
252 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
253 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
254 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
255 49200 Vận tải bằng xe buýt N
256 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
257 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
258 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
259 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
260 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
261 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
262 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
263 5224 Bốc xếp hàng hóa N
264 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
265 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
266 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
267 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
268 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
269 7710 Cho thuê xe có động cơ N
270 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
271 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
272 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
273 79110 Đại lý du lịch N
274 79120 Điều hành tua du lịch N
275 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
276 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
277 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
278 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
279 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
280 93190 Hoạt động thể thao khác N
281 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
282 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316947478

Người đại diện: Alexander James Edward Crane

Phòng 1325B, Lầu 13, Tòa nhà MPlaza, Số 39, Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722998

Người đại diện: Phạm Việt Đức

Tầng 4, Số 57 Dương Văn Bé, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316946435

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

91/24/5 Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500668543

Người đại diện: Nguyễn Hồng Linh

Số nhà 63B, đường Trần Phú, tổ 7, Phường Trưng Nhị, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947439

Người đại diện: Đoàn Quốc Tuấn

L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953307

Người đại diện: Hà Tiến Đạt

SN 59 đường Nguyễn Phục, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947446

Người đại diện: Nguyễn Kim Chung

Số 8 đường 57B Khu phố 9, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953233

Người đại diện: Bùi Huy Tiệp

Thôn Minh Châu, Xã Trường Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947365

Người đại diện: Bùi Thị Tường Vân

L18-11-13, Tầng 18 tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064604

Người đại diện: Vũ Thành Long

Khu 11, Xã Hương Nộn, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400527142

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuấn

Số Nhà 13, Đường Phạm Ngũ Lão, Tổ 16, Phường Tân Hòa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901174716

Người đại diện: Nguyễn Thu Nga

302 Hùng Vương, Thị Trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết