Công Ty Cổ Phần Tedco Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tedco Việt Nam do Nguyễn Phước Hải thành lập vào ngày 05/02/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tedco Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tedco Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TEDCO VIET NAM CORP

Địa chỉ: 18 Đường số 2, Khu phố 4 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313127910

Người ĐDPL: Nguyễn Phước Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313127910

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tedco Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01290 Trồng cây lâu năm khác N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01490 Chăn nuôi khác N
24 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
25 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
26 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
33 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
34 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
43 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
44 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
45 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
47 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
48 10720 Sản xuất đường N
49 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
50 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
51 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
52 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
53 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
55 11020 Sản xuất rượu vang N
56 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
57 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
58 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
59 13110 Sản xuất sợi N
60 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
61 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
62 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
63 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
64 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
65 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
66 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
67 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
68 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
69 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
70 15200 Sản xuất giày dép N
71 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
72 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
73 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
74 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
75 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
76 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
77 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
78 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
79 18110 In ấn N
80 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
81 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
82 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
83 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
84 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
85 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
86 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
87 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
88 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
89 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
90 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
91 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
92 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
93 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
94 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
95 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
96 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
97 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
98 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
99 26520 Sản xuất đồng hồ N
100 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
101 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
102 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
103 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
104 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
105 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
106 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
107 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
108 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
109 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
110 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
111 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
112 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
113 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
114 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
115 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
116 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
117 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
118 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
119 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
120 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
121 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
122 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
123 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
124 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
125 29100 Sản xuất xe có động cơ N
126 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
127 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
128 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
129 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
130 32200 Sản xuất nhạc cụ N
131 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
132 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
133 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
134 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
135 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
136 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
137 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
138 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
139 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
140 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
141 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
142 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
143 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
144 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
145 3812 Thu gom rác thải độc hại N
146 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
147 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
148 3830 Tái chế phế liệu N
149 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
150 41000 Xây dựng nhà các loại N
151 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
152 42200 Xây dựng công trình công ích N
153 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
154 43110 Phá dỡ N
155 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
156 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
157 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
158 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
159 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
160 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
161 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
162 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
163 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
164 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
165 4541 Bán mô tô, xe máy N
166 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
167 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
168 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
169 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
170 46310 Bán buôn gạo N
171 4632 Bán buôn thực phẩm N
172 4633 Bán buôn đồ uống N
173 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
174 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
175 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
176 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
177 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
178 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
179 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
180 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
181 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
182 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
183 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
184 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
201 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
202 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
203 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
204 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
205 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
206 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
207 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
208 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
209 5224 Bốc xếp hàng hóa N
210 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
211 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
213 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
214 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
215 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
216 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
217 5914 Hoạt động chiếu phim N
218 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
219 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
220 6190 Hoạt động viễn thông khác N
221 62010 Lập trình máy vi tính N
222 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
223 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
224 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
225 63120 Cổng thông tin N
226 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
227 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
228 6910 Hoạt động pháp luật N
229 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
230 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
231 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
232 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
233 73100 Quảng cáo N
234 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
235 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
236 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
237 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
238 7710 Cho thuê xe có động cơ N
239 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
240 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
241 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
242 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
243 79110 Đại lý du lịch N
244 79120 Điều hành tua du lịch N
245 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
246 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
247 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
248 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
249 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
250 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
251 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
252 82920 Dịch vụ đóng gói N
253 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
254 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
255 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
256 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
257 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
258 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
259 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
260 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
261 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
262 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
263 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701822998

Người đại diện: Thái Thị Kim Hồng

1/52 Khu phố Bình Đức 1 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401366971

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

131 Huỳnh Tấn Phát - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602400579

Người đại diện: Hồ Thị Kim Oanh

Số E13, KP 5 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401366932

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Liễu

Khu số 2 - Trung tâm Đô thị Mới Tây Bắc - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701823455

Người đại diện: Trương Sỹ Tùng Hải

Số 54A/8, Khu phố Đông Nhì - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602401808

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thành

Lô 305/1, Đường 7A, KCN Long Bình (Amata), Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201021881

Người đại diện: Đặng Thanh Bình

Phòng 313 Nhà khách Hải Quân, số 5 Lý Tự Trọng - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401366795

Người đại diện: Phan Thị Thu Hiền

101- Nguyễn Hoàng - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701823416

Người đại diện: Ngô Văn Linh

8/14 Bình Phước A - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết