Công Ty TNHH F&d Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH F&d Việt Nam do Nguyễn Thị Minh Phương thành lập vào ngày 05/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH F&d Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH F&d Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: F&d Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: 56/4A Đường 27, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313601954

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313601954

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH F&d Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
54 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 46411 Bán buôn vải N
58 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
59 46413 Bán buôn hàng may mặc N
60 46414 Bán buôn giày dép N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
76 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
77 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
78 46694 Bán buôn cao su N
79 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
80 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
81 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
82 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 46900 Bán buôn tổng hợp N
84 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
86 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
87 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
88 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
89 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
90 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
91 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
92 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
93 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
94 49200 Vận tải bằng xe buýt N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
96 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
97 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
98 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
99 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
100 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
101 49400 Vận tải đường ống N
102 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
103 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
104 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
105 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
106 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 51100 Vận tải hành khách hàng không N
109 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
110 5224 Bốc xếp hàng hóa N
111 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
112 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
113 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
114 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
115 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
118 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
119 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
120 53100 Bưu chính N
121 53200 Chuyển phát N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
124 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
125 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
126 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 77101 Cho thuê ôtô N
129 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
130 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
131 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
132 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109738571

Người đại diện: Đinh Thị Phượng

Số nhà 187 HTT2 Lacasta Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996154

Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam

24/10 đường TC3, khu phố 3, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670214

Người đại diện: Lê Minh Hiếu

KM3, đường Trần Phú, Xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738589

Người đại diện: Vũ Đăng Khoa

159 Lê Lợi, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402165839

Người đại diện: Nguyễn Vũ Phước An

Số 311, Ấp Phú Yên, Xã An Long, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700854864

Người đại diện: Đoàn Thị Thu Phương

Số nhà 47, đường Nguyễn Du, tổ dân phố Hồng Phú, Phường Thanh Châu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300346592

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Hằng

Ấp 10, Xã Vị Trung, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996122

Người đại diện: Nguyễn Long Hải

Thửa đất số 15, Tờ bản đồ số 39, Đường Đồng Sen 69, Ấp Đồng Sen, Xã An Bình, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954940

Người đại diện: Võ Văn Vạn

92-94-96 Hà Huy Tập, Khu Nam Thiên I, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739085

Người đại diện: Trương Quốc Dũng

451 Đường Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739078

Người đại diện: Diệp Minh Tân

Ô số 10, Biệt thự 10, khu đô thị Cienco, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200724196

Người đại diện: Lê Văn Phong

Thôn Nam Hiếu, Xã Cam Hiếu, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết