Công Ty TNHH Thực Phẩm Thanh Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Thanh Hà do Phạm Văn Mạnh thành lập vào ngày 09/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Thanh Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Thanh Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thực Phẩm Thanh Hà

Địa chỉ: Số 34/19 Đường 45, Khu Phố 2, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314191299

Người ĐDPL: Phạm Văn Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314191299

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Thanh Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Y
19 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
20 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
23 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
24 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
25 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
26 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
29 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
30 42200 Xây dựng công trình công ích N
31 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
32 43110 Phá dỡ N
33 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
34 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
37 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
83 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
84 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
85 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
86 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
95 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
96 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3401115613

Người đại diện: Huỳnh Mã Trường Giang

Thôn Phước Tiến - Xã Tân Phước - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201740170

Người đại diện: Nguyễn Thế Vinh

Thôn Quán (tại nhà ông Nguyễn Thế Vinh) - Xã Thuỷ Đường - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901776715

Người đại diện: Hoàng Thị Mỹ Hạnh

Xóm 20 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201651915

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

52 Trần Nguyên Hãn - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600872082-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Na

Tỉnh lộ 55A, Khóm Vĩnh Chánh - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401115691

Người đại diện: Hồ Văn Nhựt

Thôn 1 - Xã Hàm Hiệp - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201740188

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuyến

Số 141 Hàng Kênh - Phường Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600493287

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Sơn

Xã Tam Sơn - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901776708

Người đại diện: Nguyễn Văn Lương

Minh Sơn - Xã Minh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201651922

Người đại diện: Trần Thị Đông Hà

35 Ngô Đến, Tổ 8, Xóm Tháp Bà - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600872082-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Na

Tổ 2 Trưng Nữ Vương, Khóm Châu Long 4 - Phường Châu Phú B - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201740163

Người đại diện: Nguyễn Minh Hảo

Thửa 41 Chung cư Hoàng Mai - Xã Đồng Thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết