Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kỳ Bảo Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kỳ Bảo Sơn do Lê Trung Hiếu thành lập vào ngày 22/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kỳ Bảo Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kỳ Bảo Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kỳ Bảo Sơn

Địa chỉ: 102/9 Đặng Văn Bi, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314245018

Người ĐDPL: Lê Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314245018

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kỳ Bảo Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
21 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
22 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
23 29100 Sản xuất xe có động cơ N
24 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
25 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
26 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
27 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
28 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
29 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
30 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
31 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
32 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
33 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
43 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
45 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
47 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
48 4541 Bán mô tô, xe máy N
49 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
50 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
51 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
52 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
53 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 46322 Bán buôn thủy sản N
60 46323 Bán buôn rau, quả N
61 46324 Bán buôn cà phê N
62 46325 Bán buôn chè N
63 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
64 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
73 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
74 46612 Bán buôn dầu thô N
75 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
76 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
77 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
78 46621 Bán buôn quặng kim loại N
79 46622 Bán buôn sắt, thép N
80 46623 Bán buôn kim loại khác N
81 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
84 46632 Bán buôn xi măng N
85 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
86 46634 Bán buôn kính xây dựng N
87 46635 Bán buôn sơn, vécni N
88 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
89 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
90 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
93 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
94 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
95 46694 Bán buôn cao su N
96 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
97 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
98 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
99 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 46900 Bán buôn tổng hợp N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
103 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
104 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
105 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
106 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
107 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
108 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
109 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
118 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
119 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
120 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
121 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
122 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
123 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
124 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
125 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
126 51100 Vận tải hành khách hàng không N
127 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
128 5224 Bốc xếp hàng hóa N
129 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
130 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
131 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
132 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
133 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
134 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
135 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
136 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
137 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
138 53100 Bưu chính N
139 53200 Chuyển phát N
140 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
141 71101 Hoạt động kiến trúc N
142 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
143 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
144 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
145 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
146 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
147 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
148 73100 Quảng cáo N
149 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
150 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
151 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
152 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
153 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
154 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 75000 Hoạt động thú y N
156 7710 Cho thuê xe có động cơ N
157 77101 Cho thuê ôtô N
158 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
159 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
160 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
161 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316894811

Người đại diện: Nguyễn Như Dũng

42/34 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700852289

Người đại diện: Phạm Thị Lan

Tổ 4, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801357410

Người đại diện: Khổng Văn Đức

Số nhà 141, đường Chu Văn An, khu Vô Hối, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001349809

Người đại diện: Đỗ Vương Nhi

Số 100, ấp Tân Thành B, Xã Tạ An Khương Nam, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601217416

Người đại diện: Phạm Ngọc Long

Xóm 1, Làng Hành Thiện, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316896022

Người đại diện: Bùi Tuyết Kiều

53, Đường số 85, Khu Phố 1, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801357548

Người đại diện: Liu, Chao-hsing

Lô XN 2-1, khu công nghiệp Đại An mở rộng, Km 51, Quốc lộ 5, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001233420

Người đại diện: Nguyễn Mậu Vinh

Thôn Nhì Tây, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001233438

Người đại diện: Nguyễn Duy Trưởng

60A Nguyễn Phan Vinh, Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901102751

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuyết

Thị Tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316896262

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tú

49 Đường Bình Phú, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001233445

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phước

Thôn Cẩm Lãnh, Xã Tiên Cẩm, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết