Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Môi Trường Việt Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Môi Trường Việt Đô do Nguyễn Kim Huệ thành lập vào ngày 08/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Môi Trường Việt Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Môi Trường Việt Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Do Construction Investment And Invironment Joint Stock Company

Địa chỉ: 81/11A Quốc Lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314273551

Người ĐDPL: Nguyễn Kim Huệ

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314273551

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Môi Trường Việt Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
19 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
20 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
24 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
28 4632 Bán buôn thực phẩm N
29 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 46322 Bán buôn thủy sản N
31 46323 Bán buôn rau, quả N
32 46324 Bán buôn cà phê N
33 46325 Bán buôn chè N
34 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
35 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
64 71101 Hoạt động kiến trúc N
65 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
66 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
67 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
68 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
69 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
70 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
71 73100 Quảng cáo N
72 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
73 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
74 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
75 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
76 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
77 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 75000 Hoạt động thú y N
79 7710 Cho thuê xe có động cơ N
80 77101 Cho thuê ôtô N
81 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
82 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
83 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
84 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
85 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
86 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
87 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
88 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
89 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
90 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
91 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
92 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
93 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
94 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
95 85322 Dạy nghề N
96 85410 Đào tạo cao đẳng N
97 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
98 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
99 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
100 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5100179906

Người đại diện: Hoàng Ngọc Tường

Phường Nguyễn trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400097251

Người đại diện: Bùi Thị Minh Trang

Đường Hùng Vương, tổ 4, phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900884489

Người đại diện: Lê Thị Khánh Huyền

Thôn Mãn Hòa - Xã Tân Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269780-116

Người đại diện: Lê Phương Mãi

ấp Duyên Hải - Xã Tân ân Tây - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701798643

Người đại diện: Dương Thành Dũng

Tổ 11,khu 4a - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100179952

Người đại diện: Nguyễn Quang Phán

Tổ 4 - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201362393

Người đại diện: Lưu Ngọc Hoàng

ấp Hòa Hảo - Xã Hòa Khánh - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400097244

Người đại diện: Đỗ Ngọc Duyên

Đường Lê Lai, phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900884390

Người đại diện: Đinh Tiến Sao

Thôn Tuấn Lương - Xã Lương Tài - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269780-115

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hằng

ấp Nhà Diệu - Xã Tân ân - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701798812

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100179945

Người đại diện: Lê Quang Hòa

Số nhà 14, phố Hồng Quân, tổ 13 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết