Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Phát Triển Hagiland

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Phát Triển Hagiland do Nguyễn Quốc Hội thành lập vào ngày 15/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Phát Triển Hagiland.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Phát Triển Hagiland mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hagiland Investment Production And Development Limited Liability Company

Địa chỉ: 12/2A Đường 49, Khu Phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314288484

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Hội

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314288484

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Phát Triển Hagiland

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
22 01462 Chăn nuôi gà N
23 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
24 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
34 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
35 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
36 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
37 02210 Khai thác gỗ N
38 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
39 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
40 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
41 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
54 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
57 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
58 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
59 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
60 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
61 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
62 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
63 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
64 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
65 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55101 Khách sạn N
86 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
91 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
94 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
95 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
96 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
97 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
98 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
99 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700839732

Người đại diện: Trương Thị Xuân

Số 1, Đường Bích Đào, Phố Đông Xuân, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901055324

Người đại diện: Nguyễn Hải Triều

114/7 Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002079628

Người đại diện: Trần Đình Tám

Nhà ông Trần Đình Tám, thôn An Việt, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200616391

Người đại diện: Trần Văn Tâm

Thôn Long Hưng - Xã Hải Phú - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101030239

Người đại diện: Hoàng Quốc Chung

30 Hai Bà Trưng, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400834010

Người đại diện: Lê Đức Quân

Thôn My Điền, Xã Hoàng Ninh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700840216

Người đại diện: Đỗ Thị Vân Anh

Thôn Cổ Đà, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200616384

Người đại diện: Phạm Thị Hương

Thi ông - Xã Hải Vĩnh - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901055490

480 Lê Duẩn, Phường Thắng Lợi, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002079610

Người đại diện: Phan Thị Thanh Hải Phạm Hồng Cường

Số 47, đường Hàm Nghi, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101030207

Người đại diện: Đặng Ngọc Anh

Tổ dân phố 7, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400834003

Người đại diện: Nguyễn Văn Quảng

Thôn Cầu Chính, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết