Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Kiểng Thiên Phú Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Kiểng Thiên Phú Cường do Võ Huy Quốc thành lập vào ngày 04/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Kiểng Thiên Phú Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Kiểng Thiên Phú Cường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Kiểng Thiên Phú Cường

Địa chỉ: 39 Quốc lộ 1K, Khu Phố 2, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314386241

Người ĐDPL: Võ Huy Quốc

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314386241

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Kiểng Thiên Phú Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
26 37001 Thoát nước N
27 37002 Xử lý nước thải N
28 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
29 3812 Thu gom rác thải độc hại N
30 38121 Thu gom rác thải y tế N
31 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
32 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
33 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
34 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
35 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
36 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
37 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
38 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
39 42200 Xây dựng công trình công ích N
40 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
41 43110 Phá dỡ N
42 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
43 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
44 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 4541 Bán mô tô, xe máy N
49 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
50 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
51 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
52 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4633 Bán buôn đồ uống N
69 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
70 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
71 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 46411 Bán buôn vải N
74 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
75 46413 Bán buôn hàng may mặc N
76 46414 Bán buôn giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
110 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
111 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
112 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
113 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
114 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
115 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
116 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
117 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
118 49200 Vận tải bằng xe buýt N
119 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
120 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
121 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
122 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
123 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
124 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
125 49400 Vận tải đường ống N
126 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
127 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
128 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 75000 Hoạt động thú y N
130 7710 Cho thuê xe có động cơ N
131 77101 Cho thuê ôtô N
132 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
133 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
134 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
135 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
136 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
137 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
138 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
139 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
140 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
141 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
142 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
143 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600971545

Người đại diện: Huỳnh Ninh Hà

38 tổ 2 KP 13 xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400544501

Phòng 206B, Khu chung cư Trần Cao Vân, 493 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767571

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiên

Thôn Bạch mai - Xã Đồng thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700858254

Người đại diện: Đặng Thị Thủy

Lô K2, ô số 4, KP TM-DV Mỹ Phước 3, xã Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600972531

Người đại diện: Đinh Viết Hưng

Thôn Bắc Hợp, Quốc lộ 1A, ấp Bùi Chu - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400544491

Lô 461 Khu dân cư Khuê Trung-Đò Xu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767564

Người đại diện: Vũ Thị Tuyết Nhung

Thôn Tiên hội - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700858293

17 đường số 10. KCN VSIP (Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE) - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400544484

Người đại diện: Vũ Bích Ngọc

1091- Ngô Quyền - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết