Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Ntc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Ntc Việt Nam do Ngô Đình Trọng thành lập vào ngày 25/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Ntc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Ntc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ntc Viet Nam Service Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 11 Đường số 22 , Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314425571

Người ĐDPL: Ngô Đình Trọng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314425571

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Ntc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
2 35101 Sản xuất điện N
3 35102 Truyền tải và phân phối điện N
4 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
5 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
6 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
7 35302 Sản xuất nước đá N
8 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
11 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
14 43110 Phá dỡ N
15 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
16 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
30 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4541 Bán mô tô, xe máy N
36 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
37 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
38 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
39 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
40 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
49 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
50 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
51 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
52 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
55 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
64 50111 Vận tải hành khách ven biển N
65 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
66 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
67 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
68 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
69 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
70 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
71 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
72 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
73 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
74 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
75 51100 Vận tải hành khách hàng không N
76 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
77 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55101 Khách sạn N
79 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
82 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
83 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
84 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
85 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
86 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
87 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
88 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
89 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
90 58110 Xuất bản sách N
91 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
92 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
93 58190 Hoạt động xuất bản khác N
94 58200 Xuất bản phần mềm N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77101 Cho thuê ôtô N
97 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
101 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
102 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
103 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
104 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
105 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
106 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
107 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
108 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
111 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
112 79110 Đại lý du lịch N
113 79120 Điều hành tua du lịch N
114 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
115 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
116 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
117 80300 Dịch vụ điều tra N
118 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
119 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
120 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
121 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
122 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101179473

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Mai

P204 C3, số 34A, phố Trần Phú - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310540407

Người đại diện: Nguyễn Thụy Linh Lan

214 Nguyễn Tư Giản - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311826695

Người đại diện: Trần Quang Phương

Lầu 7, 307/4 Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309561762

Người đại diện: Lê Thị Hoa

327 Thoại Ngọc Hầu Phường Hiệp Tân - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310788856

Người đại diện: Nguyễn Văn Bối

42 - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101179498

Người đại diện: Trần Thị Huyền

Số 4 phố Thành Công - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310540238

Người đại diện: Lý Thị Minh Hiền

197/9 Nguyễn Văn Nghi - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309560021

Người đại diện: Lê Văn Thành

Số 50 Trần Hưng Đạo - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311679779-006

Người đại diện: Tôn Thụy My

896 âu Cơ - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309486681-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Trâm

33 Nguyễn Thiện Thuật - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304740856-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Hiền

57/4-57/6 Đường số 13 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101181377

Người đại diện: Trần Ngọc Thường

60 ngõ 371/9 Kim mã- phường ngọc khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết