Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Lê Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Lê Bình do Lê Bình thành lập vào ngày 06/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Lê Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Lê Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Lê Bình

Địa chỉ: 55 Đường 12, Khu phố 4, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314446123

Người ĐDPL: Lê Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314446123

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Lê Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4541 Bán mô tô, xe máy N
18 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
19 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
20 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
21 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
72 46612 Bán buôn dầu thô N
73 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
74 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 46621 Bán buôn quặng kim loại N
77 46622 Bán buôn sắt, thép N
78 46623 Bán buôn kim loại khác N
79 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
91 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
92 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
93 46694 Bán buôn cao su N
94 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
95 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
96 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
97 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 46900 Bán buôn tổng hợp N
99 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
120 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
121 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
122 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
123 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
124 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
125 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
126 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
127 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
128 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
129 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
130 49400 Vận tải đường ống N
131 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
132 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
133 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
134 51100 Vận tải hành khách hàng không N
135 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
136 5224 Bốc xếp hàng hóa N
137 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
138 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
139 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
140 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
141 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
142 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
143 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
144 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
145 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
146 53100 Bưu chính N
147 53200 Chuyển phát N
148 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
149 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
150 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
151 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
152 59120 Hoạt động hậu kỳ N
153 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
154 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
155 71101 Hoạt động kiến trúc N
156 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
157 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
158 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
159 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
160 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
161 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
162 73100 Quảng cáo N
163 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
164 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
165 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
166 7710 Cho thuê xe có động cơ N
167 77101 Cho thuê ôtô N
168 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
169 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
170 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
171 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
172 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
173 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
174 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
175 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
176 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
177 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
178 82920 Dịch vụ đóng gói N
179 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800950501

Người đại diện: Lê Trí Kỳ

Nhà ông Lê Trí Kỳ, khu phố 3 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200553457

Người đại diện: Trần văn Hay

51 Nguyễn thiện Thuật, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515327

Người đại diện: Nguyễn Văn Quốc

Tổ 22 phường Thanh Khê Tây - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187943

Người đại diện: Hà Văn Hùng

Lô 9 tái định cư, Khu 13 (tại nhà ông Đinh Văn Thích) - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800860696-002

Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200553425

Người đại diện: Vũ Tường ân

180 đường 22/8 - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187887

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Thắm

Số 470 Lê Thánh Tông - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515302

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh Tính

Lô A1.2 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800860696-003

Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết