Công Ty Cổ Phần Sakura Hoa Sen

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sakura Hoa Sen do Mai Nghi Thuấn Nguyễn Thị Lý thành lập vào ngày 09/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sakura Hoa Sen.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sakura Hoa Sen mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sarura Hoa Sen Jonit Stock Company

Địa chỉ: 73 Đường Số 16, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314727251

Người ĐDPL: Mai Nghi Thuấn Nguyễn Thị Lý

Ngày bắt đầu HĐ: 09/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314727251

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sakura Hoa Sen

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
56 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
57 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
58 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
59 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
60 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
61 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
62 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
63 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
64 05200 Khai thác và thu gom than non N
65 06100 Khai thác dầu thô N
66 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
67 07100 Khai thác quặng sắt N
68 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
69 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
70 07221 Khai thác quặng bôxít N
71 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
72 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
73 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
74 08101 Khai thác đá N
75 08102 Khai thác cát, sỏi N
76 08103 Khai thác đất sét N
77 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
78 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
79 08930 Khai thác muối N
80 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
81 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
82 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
87 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
88 16102 Bảo quản gỗ N
89 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
90 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
91 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
92 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
93 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
94 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
95 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
96 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
97 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
99 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
105 46101 Đại lý N
106 46102 Môi giới N
107 46103 Đấu giá N
108 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
109 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
110 46202 Bán buôn hoa và cây N
111 46203 Bán buôn động vật sống N
112 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
113 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
114 46310 Bán buôn gạo N
115 4632 Bán buôn thực phẩm N
116 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
117 46322 Bán buôn thủy sản N
118 46323 Bán buôn rau, quả N
119 46324 Bán buôn cà phê N
120 46325 Bán buôn chè N
121 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
122 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
123 4633 Bán buôn đồ uống N
124 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
125 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
126 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
127 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
128 46411 Bán buôn vải N
129 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
130 46413 Bán buôn hàng may mặc N
131 46414 Bán buôn giày dép N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
143 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
147 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
148 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
149 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
150 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
151 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
152 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313072436

Người đại diện: Đào Thị Thu

Số 42-44 Đường số 57, Khu phố 9 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105811774

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiên

Số 27C, Phố Yên Bình - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310884398

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyến

B18/18G Đường Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312986814

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Cường

29/32 Nguyễn Văn Quá, khu phố 6 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306374644

Người đại diện: Đỗ Mạnh Quyết

89/1/22 Đường 8, Khu phố 2 - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105815352

Người đại diện: Trần Trọng Nghĩa

174 khu giãn dân Cầu Đơ - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310886490

Người đại diện: Trương Văn Cường

A17/26E ấp 1, Tổ 1 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312348522-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Tạo

275 đường TCH 02 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306372421

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thành

150/3C Đường Man Thiện Tổ 5 Khu Phố 5 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310886483

Người đại diện: Trần Anh Thông

D20/543E/2 Trịnh Quang Nghị, ấp 4 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105815070

Đường Lê Trọng Tấn - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306377483

Người đại diện: Trần Lệ Kim Dung

16A Trương Hanh Phường Long Thạnh Mỹ - Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết