Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phú Mỹ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phú Mỹ do Hồ Thị Mai Trinh thành lập vào ngày 21/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phú Mỹ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phú Mỹ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phú Mỹ

Địa chỉ: 16 Đường Linh Trung, khu phố 2, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314747875

Người ĐDPL: Hồ Thị Mai Trinh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314747875

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phú Mỹ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
17 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
18 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
19 18110 In ấn Y
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 18200 Sao chép bản ghi các loại N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
27 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
28 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
30 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
33 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
41 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
43 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
44 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
45 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
46 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
48 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 4541 Bán mô tô, xe máy N
54 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
55 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
56 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
57 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
58 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
79 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
107 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
108 46612 Bán buôn dầu thô N
109 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
110 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 46621 Bán buôn quặng kim loại N
113 46622 Bán buôn sắt, thép N
114 46623 Bán buôn kim loại khác N
115 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
127 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
128 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
129 46694 Bán buôn cao su N
130 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
131 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
132 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
133 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
137 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
138 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
139 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
140 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
141 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
142 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
143 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
144 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
145 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
146 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
147 49400 Vận tải đường ống N
148 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
149 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
150 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
151 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
152 53100 Bưu chính N
153 53200 Chuyển phát N
154 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55101 Khách sạn N
156 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
159 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
160 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
161 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
162 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
163 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
164 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
165 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
166 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
167 75000 Hoạt động thú y N
168 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
169 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
170 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
171 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
172 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
173 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
174 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
175 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
176 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
177 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
178 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
179 79110 Đại lý du lịch N
180 79120 Điều hành tua du lịch N
181 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
182 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
183 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
184 80300 Dịch vụ điều tra N
185 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
186 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
187 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
188 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
189 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700262207-001

Người đại diện: Lim Hwee Kok Victor

Khu công nghiệp Đông Xuyên - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801048446

33 CMT8 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603240656

Người đại diện: Hố Ngọc Thọ

Số 265/5, đường Phan Trung, KP 7 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702327114

Người đại diện: Trần Việt Dũng

Số 75/1, Khu phố 9 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500830646

Người đại diện: A. Shazilly Bin Ismail Bakti

Phòng 150M3 PetroVietnam Towers, số 8 Hoàng Diệu, phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801048414

99 Ngô Quyền - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603240832

Người đại diện: Trần Lương Kiên Trung

Số 24/3, đường Lý Thái Tổ, ấp Trầu - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702327442

Người đại diện: Bùi Thị Minh Hồng

Số 79 đường ĐH 506, ấp Vĩnh Tiến - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500830614

Người đại diện: Tô Văn Thanh

Tổ 10, ấp Phước Tân, xã Tân Hòa - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801048816

Người đại diện: Ngô Thị Đẹp

KV Bình Nhựt B - Phường Long Hòa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603240857

Người đại diện: Bùi Quảng Bắc

Số 412, tổ 11, KP 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702327604

Người đại diện: Phạm Thị Mai

Số 7/7A, Khu phố Tân Phước - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết