Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Thương Mại Nguyễn Bình Sg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Thương Mại Nguyễn Bình Sg do Nguyễn Vũ Thanh Bình thành lập vào ngày 28/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Thương Mại Nguyễn Bình Sg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Thương Mại Nguyễn Bình Sg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Thương Mại Nguyễn Bình Sg

Địa chỉ: Số 19, Đường 10, Khu Phố 1, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314760097

Người ĐDPL: Nguyễn Vũ Thanh Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 28/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314760097

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Thương Mại Nguyễn Bình Sg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
2 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
3 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
4 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
5 37001 Thoát nước N
6 37002 Xử lý nước thải N
7 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
8 3812 Thu gom rác thải độc hại N
9 38121 Thu gom rác thải y tế N
10 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
11 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
12 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
13 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
14 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
17 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
18 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
19 41000 Xây dựng nhà các loại N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
22 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
29 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
31 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
48 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
49 46612 Bán buôn dầu thô N
50 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
51 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 46621 Bán buôn quặng kim loại N
54 46622 Bán buôn sắt, thép N
55 46623 Bán buôn kim loại khác N
56 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
59 46632 Bán buôn xi măng N
60 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
61 46634 Bán buôn kính xây dựng N
62 46635 Bán buôn sơn, vécni N
63 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
64 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
65 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
68 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
69 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
70 46694 Bán buôn cao su N
71 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
72 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
73 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
74 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
75 46900 Bán buôn tổng hợp N
76 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
78 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
79 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
88 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
89 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
90 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
91 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
92 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
93 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
94 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
95 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
96 51100 Vận tải hành khách hàng không N
97 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
98 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
99 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
100 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
101 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
102 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
103 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
104 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
105 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
106 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
107 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
108 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
109 53100 Bưu chính N
110 53200 Chuyển phát N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55101 Khách sạn N
113 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
121 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
122 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
123 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
124 58110 Xuất bản sách N
125 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
126 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
127 58190 Hoạt động xuất bản khác N
128 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101746237

Người đại diện: Liêu Hoàng Vũ

485/23/21 đường Huỳnh Châu Sổ, Kp Xuân Hòa 1 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300483078

Người đại diện: Nguyễn Văn Lễ

846 - Tổ 10 - ấp Tân Phước - Xã Tân Thanh - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401218862

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tiến

Số 304, ấp Tuyết Hồng - Xã Tân Phước - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200272332

Người đại diện: Vương Đình Trung

Số 556 Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300483102

Người đại diện: Lê Thị Kiều

Xã Mỹ Chánh - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401219707

Người đại diện: Phan Văn Ký

Số 215, Nguyễn Trung Trực, Khóm 5, phường 11 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200272413

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hùng

Lô N1 Khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401219591

Người đại diện: Đặng Thanh Hoàng

Số 284/K, Khóm 4, Thị trấn Mỹ An, - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300483543

Người đại diện: Lê Nhứt Thống

Lô A13 - Khu công nghiệp Giao Long - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200272420

Người đại diện: Trương Quốc Khánh

Số 130-132-134, Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300483582

Người đại diện: Nguyễn Trung Thuận

Số 596B - Nguyễn Thị Định - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401219640

Xã Mỹ An Hưng A - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết