Công Ty TNHH Fgf Worldwide

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Fgf Worldwide do Nguyễn Đức Hùng thành lập vào ngày 17/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Fgf Worldwide.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Fgf Worldwide mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fgf Worldwide Company Limited

Địa chỉ: 55/B17, đường Cây Keo, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314842695

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314842695

Lĩnh vực: Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Fgf Worldwide

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
23 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
24 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
25 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
26 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
27 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
28 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
29 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
30 46612 Bán buôn dầu thô N
31 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
32 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
41 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
44 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
45 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
46 46694 Bán buôn cao su N
47 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
48 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
49 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
50 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
51 46900 Bán buôn tổng hợp N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
71 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
72 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
73 51100 Vận tải hành khách hàng không N
74 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
75 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
76 71101 Hoạt động kiến trúc N
77 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
78 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
79 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
80 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
81 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
82 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
83 73100 Quảng cáo N
84 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
85 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
86 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
87 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
88 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
89 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 75000 Hoạt động thú y N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
93 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
94 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
95 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
96 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
97 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
98 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602464195

Người đại diện: Võ Điền Châu

147, Long Khánh 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821476-002

Lô F11 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701862461

Người đại diện: Bùi Như Quỳnh

Số 41/14 Khu phố Tân Phú 1 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602464276

Người đại diện: Nguyễn Văng Việt Hảo

336, Phạm Văn Thuận, Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201050762

Người đại diện: Bùi Văn Tuân

Thôn An Trại - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701862454

Người đại diện: Hồ Xuân Thọ

Số 172/3A Khu phố Long Thới - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602464741

Người đại diện: Kazuo Maeda

Lô 242, đường 12, KCN Amata - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201050755

Người đại diện: Phạm Văn Chức

Số 110 Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết