Công Ty TNHH Đức Anh Gh Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đức Anh Gh Sài Gòn do Lưu Tam thành lập vào ngày 24/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đức Anh Gh Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đức Anh Gh Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Anh Gh Saigon Company Limited

Địa chỉ: 2/55 Đường 14, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314858543

Người ĐDPL: Lưu Tam

Ngày bắt đầu HĐ: 24/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314858543

Lĩnh vực: Sản xuất thiết bị điện khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đức Anh Gh Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
110 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
111 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
112 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
113 18110 In ấn N
114 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
115 18200 Sao chép bản ghi các loại N
116 19100 Sản xuất than cốc N
117 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
118 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
119 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
120 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
121 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
122 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
123 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
124 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
125 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
126 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
127 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
128 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
129 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
130 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
131 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
132 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
133 26520 Sản xuất đồng hồ N
134 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
135 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
136 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
137 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
138 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
139 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
140 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
141 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
142 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
143 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
144 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
145 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
146 27900 Sản xuất thiết bị điện khác Y
147 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
148 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
149 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
150 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
151 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
152 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
153 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
154 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
155 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
156 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
157 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
158 28230 Sản xuất máy luyện kim N
159 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
160 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
161 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
162 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
163 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
164 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
165 29100 Sản xuất xe có động cơ N
166 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
167 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
168 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
169 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
170 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
171 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
172 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
173 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
174 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
175 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
176 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
177 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
178 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
179 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
180 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
181 32200 Sản xuất nhạc cụ N
182 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
183 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
184 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
185 35101 Sản xuất điện N
186 35102 Truyền tải và phân phối điện N
187 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
188 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
189 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
190 35302 Sản xuất nước đá N
191 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
192 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
193 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
194 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
195 42200 Xây dựng công trình công ích N
196 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
197 43110 Phá dỡ N
198 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
199 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
200 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
201 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
202 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
203 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
204 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
205 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
206 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
207 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
208 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
209 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
210 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
211 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
212 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
213 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
214 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
215 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
216 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
217 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
218 4541 Bán mô tô, xe máy N
219 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
220 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
221 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
222 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
223 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
224 46101 Đại lý N
225 46102 Môi giới N
226 46103 Đấu giá N
227 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
228 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
229 46202 Bán buôn hoa và cây N
230 46203 Bán buôn động vật sống N
231 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
232 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
233 46310 Bán buôn gạo N
234 4632 Bán buôn thực phẩm N
235 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
236 46322 Bán buôn thủy sản N
237 46323 Bán buôn rau, quả N
238 46324 Bán buôn cà phê N
239 46325 Bán buôn chè N
240 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
241 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
242 4633 Bán buôn đồ uống N
243 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
244 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
245 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
246 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
247 46411 Bán buôn vải N
248 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
249 46413 Bán buôn hàng may mặc N
250 46414 Bán buôn giày dép N
251 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
252 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
253 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
254 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
255 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
256 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
257 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
258 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
259 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
260 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
261 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
262 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
263 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
264 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
265 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
266 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
267 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
268 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
269 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
270 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
271 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
272 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
273 46612 Bán buôn dầu thô N
274 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
275 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
276 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
277 46621 Bán buôn quặng kim loại N
278 46622 Bán buôn sắt, thép N
279 46623 Bán buôn kim loại khác N
280 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
281 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
282 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
283 46632 Bán buôn xi măng N
284 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
285 46634 Bán buôn kính xây dựng N
286 46635 Bán buôn sơn, vécni N
287 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
288 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
289 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
290 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
291 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
292 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
293 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
294 46694 Bán buôn cao su N
295 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
296 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
297 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
298 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
299 46900 Bán buôn tổng hợp N
300 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
301 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
349 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
350 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
351 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
352 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
353 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
354 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
355 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
356 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
357 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
358 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
359 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
360 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
361 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
362 49400 Vận tải đường ống N
363 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
364 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
365 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
366 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
367 5224 Bốc xếp hàng hóa N
368 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
369 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
370 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
371 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
372 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
373 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
374 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
375 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
376 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
377 53100 Bưu chính N
378 53200 Chuyển phát N
379 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
380 55101 Khách sạn N
381 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
382 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
383 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
384 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
385 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
386 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
387 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
388 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
389 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
390 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
391 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
392 58110 Xuất bản sách N
393 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
394 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
395 58190 Hoạt động xuất bản khác N
396 58200 Xuất bản phần mềm N
397 6190 Hoạt động viễn thông khác N
398 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
399 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
400 62010 Lập trình máy vi tính N
401 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
402 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
403 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
404 63120 Cổng thông tin N
405 63210 Hoạt động thông tấn N
406 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
407 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
408 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
409 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
410 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
411 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
412 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
413 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
414 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
415 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
416 71101 Hoạt động kiến trúc N
417 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
418 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
419 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
420 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
421 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
422 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
423 73100 Quảng cáo N
424 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
425 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
426 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
427 7710 Cho thuê xe có động cơ N
428 77101 Cho thuê ôtô N
429 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
430 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
431 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
432 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
433 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
434 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
435 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
436 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
437 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
438 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
439 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
440 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
441 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
442 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
443 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
444 79110 Đại lý du lịch N
445 79120 Điều hành tua du lịch N
446 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
447 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
448 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
449 80300 Dịch vụ điều tra N
450 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
451 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
452 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
453 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
454 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600713921

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

43/4 KP 2 Trần Quốc Toản , Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700399787

139 B KP Nguyễn Trãi - Lái thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400439916

186 Đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200673789

Người đại diện: Đỗ Văn Hồng

Số 26A Tổ 1b khu I - Phường Quán trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600714139

Người đại diện: Chu Thị Thanh Nhàn

D2 Tổ 15 KP 2 Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700474297

173/5 ấp Bình Đường - Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400439987

Người đại diện: Phan Thị Thu Hiền

818/42 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200673901

Người đại diện: Trần Nam Hà

Số 4B/156 Đường Đà nẵng - Phường Lạc viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600713992

Người đại diện: Nguyễn Minh Hảo

Số 2/1, Đường ái Quốc, Tổ 42A, KP 8 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết