Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nông Xanh Việt Vga

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nông Xanh Việt Vga do Nguyễn Thị Minh Hiếu thành lập vào ngày 08/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nông Xanh Việt Vga.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nông Xanh Việt Vga mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vga Nong Xanh Viet Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 160/7 Linh Trung, Khu phố 3, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314885191

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 08/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314885191

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nông Xanh Việt Vga

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
30 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
33 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
34 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
35 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
36 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
39 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
40 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
41 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
42 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
43 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
44 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
45 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
46 20222 Sản xuất mực in N
47 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
48 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
49 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
51 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
52 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
53 21001 Sản xuất thuốc các loại N
54 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
55 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
56 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
57 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
58 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
59 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
60 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
61 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
62 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
63 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
64 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
65 37001 Thoát nước N
66 37002 Xử lý nước thải N
67 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
74 46202 Bán buôn hoa và cây N
75 46203 Bán buôn động vật sống N
76 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
101 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
102 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
103 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
104 46694 Bán buôn cao su N
105 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
106 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
107 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
108 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 46900 Bán buôn tổng hợp N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
124 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
125 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
126 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
127 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
128 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
129 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
130 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702639836

Người đại diện: Huỳnh Văn Quí

191C Khu phố Hưng Phước, Phường Hưng Định, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801497272

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Loan

16, Lý Thường Kiệt - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601182513

Người đại diện: Đinh Thị Hải Thuỳ

Xóm 2 - Thị trấn Đại Từ - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300953455

Người đại diện: Kim Seongrae

Số nhà 70, Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Kinh Bắc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301468446

Thị trấn A Lưới - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702639956

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

350B/1 Khu Phố 1A, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801497307

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

D17, KDC Hồng Loan - Phường Hưng Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300953529

Người đại diện: Hoàng Thị Thiết

Số 35, đường Lý Nhân Tông, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601182827

Người đại diện: Vũ Tuấn Ngọc

Tổ 8 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301468541

Người đại diện: Đoàn Minh Lân

Thôn Vinh Sơn - Xã Lộc Sơn - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702639804

Người đại diện: Ngô Tiến Thành

Số 1A Đường NE8 - DL16, Tổ 4,Khu Phố 3B, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309578766-001

Người đại diện: Ngô Xuân Tĩnh

Xóm Chùa - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết