Công Ty TNHH Thương Mại Thép Quang Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Thép Quang Sơn do Nguyễn Quang thành lập vào ngày 06/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Thép Quang Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Thép Quang Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Son Steel Trading Company Limited

Địa chỉ: 637/17/7 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314972341

Người ĐDPL: Nguyễn Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314972341

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Thép Quang Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
35 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
36 16102 Bảo quản gỗ N
37 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
38 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
39 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
40 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
41 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
42 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
43 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
44 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
45 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
46 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
47 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
48 18110 In ấn N
49 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
50 18200 Sao chép bản ghi các loại N
51 19100 Sản xuất than cốc N
52 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
53 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
54 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
55 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
57 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
59 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
60 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
61 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
62 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
63 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
64 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
65 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
66 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
67 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
68 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
69 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
70 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
71 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
72 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
73 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
74 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
75 26520 Sản xuất đồng hồ N
76 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
77 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
78 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
79 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
80 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
81 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
82 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
83 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
84 32200 Sản xuất nhạc cụ N
85 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
86 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
87 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
88 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
89 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
90 42200 Xây dựng công trình công ích N
91 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
92 43110 Phá dỡ N
93 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
94 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
95 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
97 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
101 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
102 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
104 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
106 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
108 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
109 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 4541 Bán mô tô, xe máy N
114 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
115 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
116 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
117 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
118 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
127 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
128 46202 Bán buôn hoa và cây N
129 46203 Bán buôn động vật sống N
130 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
131 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
132 46310 Bán buôn gạo N
133 4632 Bán buôn thực phẩm N
134 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
135 46322 Bán buôn thủy sản N
136 46323 Bán buôn rau, quả N
137 46324 Bán buôn cà phê N
138 46325 Bán buôn chè N
139 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
140 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
141 4633 Bán buôn đồ uống N
142 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
143 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
144 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
145 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
146 46411 Bán buôn vải N
147 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
148 46413 Bán buôn hàng may mặc N
149 46414 Bán buôn giày dép N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
171 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
172 46612 Bán buôn dầu thô N
173 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
174 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
190 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
191 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
192 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
193 46694 Bán buôn cao su N
194 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
195 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
196 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
197 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 46900 Bán buôn tổng hợp N
199 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
248 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
249 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
250 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
251 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
252 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
253 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
254 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
255 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
256 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
257 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
258 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
259 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
260 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
261 49400 Vận tải đường ống N
262 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
263 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
264 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
265 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
266 5224 Bốc xếp hàng hóa N
267 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
268 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
269 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
270 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
271 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
272 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
273 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
274 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
275 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
276 53100 Bưu chính N
277 53200 Chuyển phát N
278 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55101 Khách sạn N
280 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
281 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
282 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
283 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
284 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
285 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
286 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
287 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
288 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
289 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
290 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
291 58110 Xuất bản sách N
292 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
293 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
294 58190 Hoạt động xuất bản khác N
295 58200 Xuất bản phần mềm N
296 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
297 71101 Hoạt động kiến trúc N
298 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
299 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
300 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
301 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
302 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
303 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
304 73100 Quảng cáo N
305 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
306 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
307 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
308 7710 Cho thuê xe có động cơ N
309 77101 Cho thuê ôtô N
310 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
311 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
312 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
313 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
314 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
315 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
316 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
317 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
318 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
319 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
320 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
321 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101661221

Người đại diện: Phạm Thị Thơm

Số nhà 21 Cao Bá Quát, phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305542504

Người đại diện: Trần Duy Lê Quang

39/26 Đường Số 10 Tổ 14 KP.03 Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311712063

Người đại diện: Huỳnh Kim Em

602/39/17G Điện Biên Phủ - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310707832

Người đại diện: Nguyễn Quốc Bảo

99/2A Dương Văn Dương, Phường Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312225489

Người đại diện: Bùi Văn Thiệp

46 Cống Lỡ - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301458227-005

160-166 Hoàng Văn Thụ - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101661366

Người đại diện: Lê Thị Thu Hoài

Số 56 ngõ 12 phố Đào Tấn, phường Cống Vị - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304190183

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

10/16A Đường 4 Kp6 Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309981319-001

Người đại diện: Nguyễn Hồng Huy

287A Nguyễn Văn Đậu - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310708071

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Trúc

88 Đường kênh 19/5B, Phường Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301623745

84 Nguyễn Văn Trỗi - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312226228

Người đại diện: Cao Phương Tùng

24 Tân Xuân - Phường 8 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết