Doanh Nghiệp Tư Nhân Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Tân Thái Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Doanh Nghiệp Tư Nhân Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Tân Thái Thịnh do thành lập vào ngày 23/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Doanh Nghiệp Tư Nhân Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Tân Thái Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Tân Thái Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Thai Thinh Investment Trade Development Private Enterprise

Địa chỉ: 1/8B Đường 18, Khu phố 3, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315007009

Người ĐDPL:

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315007009

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Tân Thái Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01281 Trồng cây gia vị N
4 01282 Trồng cây dược liệu N
5 01290 Trồng cây lâu năm khác N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
8 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
9 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
10 01450 Chăn nuôi lợn N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
13 01462 Chăn nuôi gà N
14 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
15 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
16 01490 Chăn nuôi khác N
17 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
22 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
34 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
35 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
49 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
50 46202 Bán buôn hoa và cây N
51 46203 Bán buôn động vật sống N
52 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4633 Bán buôn đồ uống N
64 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
65 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
69 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
70 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
71 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
72 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
73 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
74 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
75 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
76 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
77 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
82 46612 Bán buôn dầu thô N
83 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
84 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 46621 Bán buôn quặng kim loại N
87 46622 Bán buôn sắt, thép N
88 46623 Bán buôn kim loại khác N
89 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
100 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
101 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
102 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
103 46694 Bán buôn cao su N
104 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
105 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
106 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
107 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
118 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
119 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
120 51100 Vận tải hành khách hàng không N
121 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
122 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
123 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
124 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
125 75000 Hoạt động thú y N
126 7710 Cho thuê xe có động cơ N
127 77101 Cho thuê ôtô N
128 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
129 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
130 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
131 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
132 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
133 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
134 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
135 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
136 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
137 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
138 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
139 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
140 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
141 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
142 85322 Dạy nghề N
143 85410 Đào tạo cao đẳng N
144 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
145 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
146 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
147 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
148 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101953383

Người đại diện: Hồ Xuân Hùng

Số 62B, đường Thiết bị điện - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106536873

Người đại diện: Đỗ Thị Phương Thảo

Số 23, ngách 52/24 phố Yên Lạc - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106501782

Người đại diện: Dmitry Dalkarov

P606, tầng 6, tòa nhà DMC số 535 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106859289

Người đại diện: Vũ Quang Hội

Phòng 118, Tháp The Manor, đường Mễ Trì - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107076121

Người đại diện: Đào Thị Thanh Tâm

Số 5, ngách 93/83/69, ngõ 93 Hoàng Văn Thái - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314513669

Người đại diện: Võ Pháp

Số 68 Nguyễn Huệ , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106537884

Người đại diện: Nguyễn Trung Đức

P 703, tầng 7, TTTM Vân Hồ, số 51 Lê Đại Hành - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101955616

Người đại diện: Katsuya Imao

Phòng 207 Trung tâm công nghệ, Khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106501729

Người đại diện: Lê Đức Hiếu

Số 3 ngõ 379, ngách 34 phố Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106859088

Người đại diện: Phạm Thế Long

Số 23 ngõ 11, tổ dân phố số 1 Miêu Nha - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107076139

Người đại diện: Vũ Tuấn Hoàng

Số 20 ngõ 116 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314513588

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Như

Số 68 Nguyễn Huệ , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết