Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Gia Phước Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Gia Phước Hải do Lương Văn Hải thành lập vào ngày 14/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Gia Phước Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Gia Phước Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Gia Phước Hải

Địa chỉ: 17/2/5 Tam Bình, Khu Phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315041786

Người ĐDPL: Lương Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315041786

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Gia Phước Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
46 46621 Bán buôn quặng kim loại N
47 46622 Bán buôn sắt, thép N
48 46623 Bán buôn kim loại khác N
49 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
61 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
62 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
63 46694 Bán buôn cao su N
64 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
65 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
66 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
67 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
68 46900 Bán buôn tổng hợp N
69 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 51100 Vận tải hành khách hàng không N
91 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 71101 Hoạt động kiến trúc N
99 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
100 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
101 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
102 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
103 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
104 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
109 7710 Cho thuê xe có động cơ N
110 77101 Cho thuê ôtô N
111 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
112 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
113 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
114 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
117 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
118 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
119 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
120 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
121 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
123 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
124 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
125 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
126 79110 Đại lý du lịch N
127 79120 Điều hành tua du lịch N
128 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
129 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
130 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
131 80300 Dịch vụ điều tra N
132 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
133 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
134 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
135 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
136 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
137 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
138 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
139 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
140 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
141 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
142 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
143 82920 Dịch vụ đóng gói N
144 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603041379

Người đại diện: Dương Công Luận

Số 185/1, KP 3, Tân biên - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201203017

Người đại diện: Trần Huy Bình

Thôn An Hồ (nhà ông Trần Văn Huyên) - Xã An Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100104-002

Đường Hạ Long - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801038418

Người đại diện: Dương Văn Trường

Tiểu khu 12 - Thị trấn Vạn Hà - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401529168

Người đại diện: Võ Thị Thu Nguyệt

04- Lê Duẩn - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603041499

Người đại diện: Vũ Văn Hậu

Khu dân cư 1, Khu phố Hiệp Tâm 2 - Thị trấn Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201202976

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Khu Thắng Lợi (tại nhà bà Trần Thị Liên) - Thị trấn Minh Đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100785-002

Phường Thanh Sơn - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801022841-001

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Thôn 6 - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401529150

Người đại diện: Lê Công Đình

57/5 Lê Hồng Phong - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603041481

Người đại diện: Hoàng Công Thi

Tổ 1, ấp Tân phong - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201202983

Người đại diện: Nguyễn Minh Chiến

Số 60/266 Trần Nguyên Hãn - Phường Niệm Nghĩa - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết