Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Hestia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Hestia do Vương Anh Tuấn thành lập vào ngày 16/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Hestia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Hestia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hestia Company Limited

Địa chỉ: 89L/3 Đường 48, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315049383

Người ĐDPL: Vương Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 16/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315049383

Lĩnh vực: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Hestia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
25 46632 Bán buôn xi măng N
26 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
27 46634 Bán buôn kính xây dựng N
28 46635 Bán buôn sơn, vécni N
29 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
30 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
31 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
58 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
59 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
60 5224 Bốc xếp hàng hóa N
61 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
62 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
63 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
64 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
65 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
68 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
71 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
72 71101 Hoạt động kiến trúc N
73 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
74 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
75 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
76 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
77 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
78 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
79 73100 Quảng cáo N
80 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
81 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
82 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N