Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tsh Sao Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tsh Sao Hoàng do Đinh Xuân Thiện thành lập vào ngày 28/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tsh Sao Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tsh Sao Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tsh Sao Hoàng

Địa chỉ: 25/15 Khu Phố 8, Đường 51, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315075792

Người ĐDPL: Đinh Xuân Thiện

Ngày bắt đầu HĐ: 28/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315075792

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tsh Sao Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
35 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
36 42200 Xây dựng công trình công ích N
37 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
38 43110 Phá dỡ N
39 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
40 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
49 46202 Bán buôn hoa và cây N
50 46203 Bán buôn động vật sống N
51 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
55 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
56 46612 Bán buôn dầu thô N
57 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
58 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
71 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
80 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
81 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
82 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
83 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 51100 Vận tải hành khách hàng không N
86 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
87 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
88 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
89 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
90 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
91 53100 Bưu chính N
92 53200 Chuyển phát N
93 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
94 71101 Hoạt động kiến trúc N
95 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
96 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
97 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
98 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
99 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
100 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
101 73100 Quảng cáo N
102 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
103 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
104 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 77101 Cho thuê ôtô N
107 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
108 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
109 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
110 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
111 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
112 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
113 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
114 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
115 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
116 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
117 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
118 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
119 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
120 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
121 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
122 79110 Đại lý du lịch N
123 79120 Điều hành tua du lịch N
124 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
125 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
126 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
127 80300 Dịch vụ điều tra N
128 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
129 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
130 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
131 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
132 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001424612

Người đại diện: Nghiêm Xuân Phi

Sô 157 Nguyễn Tri Phương - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400286019

Người đại diện: Phạm Xuân Hoàng

Số nhà 81, Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Ea T-Ling - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900989516

Người đại diện: Đặng Quốc Hướng

Số 131, tổ dân cư số 3, dốc Tân Quang - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401898253

Người đại diện: Vũ Văn Luyến

31 Bùi Thị Xuân, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100305396

xã Phố Là - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100283873-087

Người đại diện: Ph�m V�n Li�t

S� 03, ���ng L�u T�n T�i - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001424651

Người đại diện: Ngô Thị Hải

Số 13 đường Trần Hữu Trang - Phường Thắng Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400285992

Người đại diện: Phạm Quốc Sỹ

Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900989523

Người đại diện: Nguyễn Đình Quyết

Thôn Hoàng Lê - Xã Phan Đình Phùng - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401898260

Người đại diện: Đặng Duy Khiêm

1189 Nguyễn Tất Thành, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100305371

xã Lũng Thầu - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001424644

Người đại diện: Đinh Xuân Tiến

Số 122/19 đường Mai Hắc Đế - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết