Công Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn - Văn Đồng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn - Văn Đồng do Lê Trường Sơn thành lập vào ngày 02/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn - Văn Đồng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn - Văn Đồng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sai Gon - Van Dong One Member Limited Company

Địa chỉ: 240-242 Đường Kha Vạn Cân, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315087357

Người ĐDPL: Lê Trường Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315087357

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn - Văn Đồng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 46102 Môi giới N
27 46103 Đấu giá N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
37 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
40 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
92 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
93 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
94 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
95 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
96 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
97 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
98 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
99 49200 Vận tải bằng xe buýt N
100 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
101 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
102 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
103 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
104 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
105 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
106 49400 Vận tải đường ống N
107 5224 Bốc xếp hàng hóa N
108 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
109 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
110 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
111 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
112 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
113 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
114 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
115 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
116 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
117 53100 Bưu chính N
118 53200 Chuyển phát N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
120 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
121 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
122 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
123 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
124 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
125 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
126 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
127 58110 Xuất bản sách N
128 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
129 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
130 58190 Hoạt động xuất bản khác N
131 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801150321

Người đại diện: Ngọ Chí Phú

Thôn Phong Vận - Xã Hà Phong - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800546618

04 Trần Văn Hoài, Phường Xuân Khánh - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500323614

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Nữ

Số 115 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900888670

Xã Vân Diên - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200686520

Người đại diện: Lương Sỹ Trí

15 Hồ Xuân Hương - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801150297

Người đại diện: Lê Đình Hoàng

SN 116 đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500313648-031

HTX Chiến Thắng, phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800237680

Người đại diện: Hoàng Xuân Diệu

Khu vực Tân Quới - Phường Tân Hưng - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200686834

Người đại diện: Trần Thị Kim Chung

26 Tân Thành, thôn Vĩnh Thành xã Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900578076

Người đại diện: Nguyễn Đình Chỉ

Nhà ông Nguyễn Đình Chỉ, xóm Trung Tâm, chợ Giai Xuân, - Xã Giai Xuân - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Xem chi tiết