Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Phú Thái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Phú Thái do Ngô Xuân Hoàng thành lập vào ngày 12/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Phú Thái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Phú Thái mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Phu Thai Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: 23/23/16 Đường số 22, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315103640

Người ĐDPL: Ngô Xuân Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315103640

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Phú Thái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
18 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
19 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
20 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
21 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
22 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
23 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
24 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
25 46621 Bán buôn quặng kim loại N
26 46622 Bán buôn sắt, thép N
27 46623 Bán buôn kim loại khác N
28 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
31 46632 Bán buôn xi măng N
32 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
33 46634 Bán buôn kính xây dựng N
34 46635 Bán buôn sơn, vécni N
35 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
36 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
37 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
40 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
41 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
42 46694 Bán buôn cao su N
43 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
44 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
45 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
46 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
47 46900 Bán buôn tổng hợp N
48 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
61 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
62 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
63 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
64 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
65 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
66 51100 Vận tải hành khách hàng không N
67 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
68 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
69 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
70 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
71 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
72 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
73 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
74 5224 Bốc xếp hàng hóa N
75 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
76 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
77 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
78 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
79 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
83 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
84 53100 Bưu chính N
85 53200 Chuyển phát N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
88 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 77101 Cho thuê ôtô N
93 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
94 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
95 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
96 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
99 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
100 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
101 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
102 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
103 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
104 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801036361

Người đại diện: Lê Văn Được

Nhà ông Lê Văn Được,Thôn làng May, xã Thọ Xương - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401546780

Người đại diện: Hà Mạnh Cường

K78/2 Lê Thanh Nghị - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243108

Người đại diện: Ngô Thị Lan

Số 163 phố 3/2 - Thị trấn Vĩnh Bảo - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800548894

Người đại diện: Tiền Kim Trang

34/39, Nguyễn Trãi - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801152978

Người đại diện: Mai Văn Dục

Nhà ông Mai Văn Dục, tổ 1, khu phố 6 - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243274

Người đại diện: Lương Đức Tỵ

Lô 416, khu nhà ở Anh Dũng 5 - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800549016

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Hương

99, Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401546290

Người đại diện: Trần Phương Tình

Lô 8, Đường Vũng Thùng 1 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801153058

Người đại diện: Vũ Ngọc Cầu

Thôn 66 - Xã Minh Tiến - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết