Công Ty TNHH Tây Nam Tiến Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tây Nam Tiến Phát do Nguyễn Xuân Hoan thành lập vào ngày 15/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tây Nam Tiến Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tây Nam Tiến Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tay Nam Tien Phat Company Limited

Địa chỉ: 66/2 Đường số 11, Khu phố 9, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315225790

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Hoan

Ngày bắt đầu HĐ: 15/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315225790

Lĩnh vực: Hoạt động cấp tín dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tây Nam Tiến Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
3 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
4 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
5 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
6 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
7 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
8 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
9 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
11 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
13 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
15 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
16 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 4541 Bán mô tô, xe máy N
21 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
22 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
23 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
24 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
25 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 46101 Đại lý N
31 46102 Môi giới N
32 46103 Đấu giá N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
97 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
148 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
149 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
150 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
151 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
152 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
153 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
154 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
155 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
156 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
157 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
158 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
159 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
160 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
161 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
162 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
163 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
164 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
165 49400 Vận tải đường ống N
166 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
167 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
168 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
169 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
170 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
171 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
172 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
173 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55101 Khách sạn N
175 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
178 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
179 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
180 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
181 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
182 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
183 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
184 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
185 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
186 58110 Xuất bản sách N
187 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
188 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
189 58190 Hoạt động xuất bản khác N
190 58200 Xuất bản phần mềm N
191 7710 Cho thuê xe có động cơ N
192 77101 Cho thuê ôtô N
193 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
194 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
195 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
196 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
197 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
198 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
199 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
200 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
201 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
202 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
203 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
204 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
205 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
206 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
207 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
208 79110 Đại lý du lịch N
209 79120 Điều hành tua du lịch N
210 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
211 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
212 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
213 80300 Dịch vụ điều tra N
214 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
215 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
216 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
217 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
218 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400527618

Người đại diện: Trần Thị Huyền

Tiểu khu 9, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284422

Người đại diện: Nguyễn Trọng Khánh

Ban quản lý nuôi heo công nghệ cao, thôn Măng Khênh, Xã Đắk Man, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284447

Người đại diện: Nguyễn Tiếp

119 Duy Tân, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284380

Người đại diện: Phan Thanh Bình

Thôn Đăk Viên, Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284398

Người đại diện: Đào Sĩ Phú

Thôn Đăk Viên, Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725514

Người đại diện: Phạm Quí Phong

414/31 Hùng Vương, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284415

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

Thôn Đăk Viên, Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284373

Người đại diện: Tạ Ngọc Điệp

Thôn Đăk Viên, Xã Tê Xăng, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901175903

Người đại diện: Hồ Anh Tú

532B Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500650927

Người đại diện: Ngô Thị Lệ Hồng

Lô 12N1, đường 16 tháng 4, Phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735059

Người đại diện: Đỗ Thị Vân Anh

8b hẻm 22 ngách 73 ngõ 124 Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500650934

Người đại diện: Nguyễn Đức Kính

Thôn Phước An, Xã Phước Vinh, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết