Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hạnh Quốc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hạnh Quốc do Trần Ngọc Khải thành lập vào ngày 14/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hạnh Quốc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hạnh Quốc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanh Quoc Import Export Service Mtv Company Limited

Địa chỉ: 9/13 Đường số 11, Tổ 5, Khu phố 1, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315272078

Người ĐDPL: Trần Ngọc Khải

Ngày bắt đầu HĐ: 14/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315272078

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hạnh Quốc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
100 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
101 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
102 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
103 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
104 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
105 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
106 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
107 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
108 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
109 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
110 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
111 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
112 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
113 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
114 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
115 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
116 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
117 49200 Vận tải bằng xe buýt N
118 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
119 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
120 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
121 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
122 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
123 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
124 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
125 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
134 50111 Vận tải hành khách ven biển N
135 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
136 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
137 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
138 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
139 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
140 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
141 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
142 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
143 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
144 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
145 51100 Vận tải hành khách hàng không N
146 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
147 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
148 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
149 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
150 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
151 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
152 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
153 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
154 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
155 53100 Bưu chính N
156 53200 Chuyển phát N
157 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55101 Khách sạn N
159 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
162 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
163 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
164 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
165 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
166 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
167 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
168 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
169 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
170 58110 Xuất bản sách N
171 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
172 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
173 58190 Hoạt động xuất bản khác N
174 58200 Xuất bản phần mềm N
175 7710 Cho thuê xe có động cơ N
176 77101 Cho thuê ôtô N
177 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
178 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
179 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
180 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900921279

Người đại diện: Lê Tuấn Dương

Đại lộ V.I Lê Nin, xóm 7 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200169392

Người đại diện: Huỳnh Trọng Hải

Thôn Xuân Hòa - Xã Ninh Phụng - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500403073

82 Trương Công Định P3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175848

Người đại diện: Hoàng Ngọc Đằng

Thiệu Tiến - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301714960-002

Người đại diện: Phạm Văn Hưng

102 đường 3/2 Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900921543

Người đại diện: Nguyễn Hữu Kiên

Nhà bà Trần Thị Kim Khánh, khối Tây Hồ II - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200210795

Người đại diện: Nguyễn thành Vinh

56 -58 Thống Nhất, Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175855

Người đại diện: Lê Chí Anh

Xã Thiệu Thành - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500403041

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Phương

Số 29 Trần Cao Vân - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800574206

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quân

Lô 2-9A2, KCN Trà Nóc 2 - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết