Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển I Am V

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển I Am V do Nguyễn Văn Tuyến thành lập vào ngày 28/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển I Am V.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển I Am V mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: I Am V Development And Investment Corporation

Địa chỉ: 9/6A1 Đường số 36, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315298622

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 28/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315298622

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển I Am V

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10611 Xay xát N
6 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10720 Sản xuất đường N
10 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
11 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
14 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
16 11020 Sản xuất rượu vang N
17 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
18 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
19 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
20 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
21 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
22 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
23 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
25 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
32 46202 Bán buôn hoa và cây N
33 46203 Bán buôn động vật sống N
34 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 46322 Bán buôn thủy sản N
40 46323 Bán buôn rau, quả N
41 46324 Bán buôn cà phê N
42 46325 Bán buôn chè N
43 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
44 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
58 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
59 46612 Bán buôn dầu thô N
60 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
61 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
93 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
94 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
95 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
96 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
97 49400 Vận tải đường ống N
98 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
99 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
100 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
101 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
102 53100 Bưu chính N
103 53200 Chuyển phát N