Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Con Ong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Con Ong do Trần Hoàng Tuấn Anh thành lập vào ngày 20/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Con Ong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Con Ong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bee General Trading Company Limited

Địa chỉ: 1155/6 Tỉnh Lộ 43, khu phố 2, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315399885

Người ĐDPL: Trần Hoàng Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315399885

Lĩnh vực: Vệ sinh chung nhà cửa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Con Ong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
110 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
111 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
112 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
113 18110 In ấn N
114 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
115 18200 Sao chép bản ghi các loại N
116 19100 Sản xuất than cốc N
117 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
118 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
119 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
120 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
121 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
122 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
123 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
124 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
125 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
126 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
127 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
128 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
129 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
130 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
131 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
132 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
133 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
134 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
135 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
136 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
137 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
138 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
139 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
140 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
141 28230 Sản xuất máy luyện kim N
142 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
143 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
144 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
145 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
146 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
147 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
148 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
149 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
150 32200 Sản xuất nhạc cụ N
151 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
152 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
153 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
154 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
155 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
156 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
157 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
158 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
159 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
160 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
161 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
162 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
163 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
164 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
165 37001 Thoát nước N
166 37002 Xử lý nước thải N
167 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
168 3812 Thu gom rác thải độc hại N
169 38121 Thu gom rác thải y tế N
170 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
171 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
172 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
173 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
174 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
175 3830 Tái chế phế liệu N
176 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
177 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
178 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
179 41000 Xây dựng nhà các loại N
180 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
181 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
182 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
183 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
184 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
185 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
186 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
187 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
188 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
189 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
190 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
191 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
192 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
193 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
194 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
195 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
196 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
197 51100 Vận tải hành khách hàng không N
198 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
199 5224 Bốc xếp hàng hóa N
200 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
201 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
202 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
203 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
204 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
205 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
206 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
207 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
208 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
209 53100 Bưu chính N
210 53200 Chuyển phát N
211 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55101 Khách sạn N
213 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
214 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
216 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
217 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
218 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
219 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
220 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
221 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
222 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
223 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
224 58110 Xuất bản sách N
225 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
226 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
227 58190 Hoạt động xuất bản khác N
228 58200 Xuất bản phần mềm N
229 6190 Hoạt động viễn thông khác N
230 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
231 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
232 62010 Lập trình máy vi tính N
233 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
234 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
235 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
236 63120 Cổng thông tin N
237 63210 Hoạt động thông tấn N
238 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
239 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
240 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
241 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
242 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
243 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
244 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
245 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
246 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
247 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
248 71101 Hoạt động kiến trúc N
249 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
250 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
251 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
252 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
253 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
254 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
255 73100 Quảng cáo N
256 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
257 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
258 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
259 7710 Cho thuê xe có động cơ N
260 77101 Cho thuê ôtô N
261 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
262 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
263 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
264 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
265 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
266 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
267 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
268 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
269 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
270 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
271 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
272 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
273 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
274 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
275 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
276 79110 Đại lý du lịch N
277 79120 Điều hành tua du lịch N
278 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
279 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
280 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
281 80300 Dịch vụ điều tra N
282 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
283 81210 Vệ sinh chung nhà cửa Y
284 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
285 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
286 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
287 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
288 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
289 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
290 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
291 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
292 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
293 82920 Dịch vụ đóng gói N
294 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
295 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
296 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
297 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
298 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
299 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
300 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
301 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
302 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
303 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
304 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314196071

Người đại diện: Lê Thanh Phong

S4-S5 Ba Vì, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107708589

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Kiên

Tầng 5, nhà số 6 ngõ 2, phố Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107510081

Người đại diện: Chu Thanh Cam

Số 3 ngách 7, hẻm 5, ngõ 487, đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106703838

Người đại diện: Nguyễn Anh Đức

Số nhà 184, tổ 6 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313390284

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Hiền

59 Đường số 3, cư xá Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314195663

Người đại diện: Trần Quốc Bảo

35 Bà Hạt, Phường 09, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107707419

Người đại diện: Nguyễn Thành Chí

Số 1C phố Vạn Phúc, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107510162

Người đại diện: Lê Hồng Trang

Số 1, hẻm 10, ngách 41, ngõ 75, đường Phú Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313393197

Người đại diện: Đàm Tử Sơn

Số 280/29 Đường Lạc Long Quân - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106701421

Người đại diện: Trần Văn Nguyện

Xóm Bảo - Xã Vân Nội - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314195737

Người đại diện: Nguyễn Phi Khanh

383/14/12 Bà Hạt, Phường 04, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107707472

Người đại diện: Trần Thị Hòa

Số 1C phố Vạn Phúc, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết