1 |
01110 |
Trồng lúa |
N |
2 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
N |
3 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
N |
4 |
01140 |
Trồng cây mía |
N |
5 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
N |
6 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
N |
7 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
8 |
01181 |
Trồng rau các loại |
N |
9 |
01182 |
Trồng đậu các loại |
N |
10 |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
N |
11 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
N |
12 |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
N |
13 |
01211 |
Trồng nho |
N |
14 |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
N |
15 |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
N |
16 |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
N |
17 |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
N |
18 |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
N |
19 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
N |
20 |
01230 |
Trồng cây điều |
N |
21 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
N |
22 |
01250 |
Trồng cây cao su |
N |
23 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
N |
24 |
01270 |
Trồng cây chè |
N |
25 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
26 |
01281 |
Trồng cây gia vị |
N |
27 |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
N |
28 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
29 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
30 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
31 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
32 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
33 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
34 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
35 |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
N |
36 |
01462 |
Chăn nuôi gà |
N |
37 |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
N |
38 |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
N |
39 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
N |
40 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
N |
41 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
42 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
43 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
44 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
45 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
N |
46 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
47 |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
N |
48 |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
N |
49 |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
N |
50 |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
N |
51 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
52 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
53 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
N |
54 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
55 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
56 |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
N |
57 |
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
N |
58 |
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
N |
59 |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
N |
60 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
61 |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
N |
62 |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
N |
63 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
64 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
N |
65 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
N |
66 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
N |
67 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
N |
68 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
N |
69 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
N |
70 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
71 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
72 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
73 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
74 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
75 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
76 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
77 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
78 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
79 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
80 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
81 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
82 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
83 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
84 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
85 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
86 |
10611 |
Xay xát |
N |
87 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
88 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
89 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
90 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
91 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
92 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
93 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
94 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
95 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
96 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
97 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
98 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
99 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
100 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
101 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
102 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
103 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
104 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
105 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
106 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
107 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
108 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
109 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
110 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
111 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
112 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
113 |
18110 |
In ấn |
N |
114 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
115 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
116 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
117 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
118 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
119 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
120 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
121 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
122 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
123 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
124 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
125 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
126 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
127 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
128 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
129 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
130 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
131 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
132 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
133 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
134 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
135 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
136 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
137 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
138 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
139 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
140 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
141 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
142 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
143 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
144 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
145 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
146 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
147 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
148 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
149 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
150 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
151 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
152 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
153 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
154 |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
N |
155 |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
156 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
157 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
158 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
159 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
160 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
161 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
162 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
163 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
164 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
165 |
37001 |
Thoát nước |
N |
166 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
167 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
168 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
169 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
170 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
171 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
172 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
173 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
174 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
175 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
176 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
177 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
178 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
179 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
180 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
181 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
182 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
183 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
184 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
185 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
186 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
187 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
188 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
189 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
190 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
191 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
192 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
193 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
194 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
195 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
196 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
197 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
198 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
199 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
200 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
201 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
202 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
203 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
204 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
205 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
206 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
207 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
208 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
209 |
53100 |
Bưu chính |
N |
210 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
211 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
212 |
55101 |
Khách sạn |
N |
213 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
214 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
215 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
216 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
217 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
218 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
219 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
220 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
221 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
222 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
223 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
224 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
225 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
226 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
227 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
228 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
229 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
230 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
231 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
232 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
233 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
234 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
235 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
236 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
237 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
238 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
239 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
240 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
241 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
242 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
243 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
244 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
245 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
246 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
247 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
248 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
249 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
250 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
251 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
252 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
253 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
254 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
255 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
256 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
257 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
258 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
259 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
260 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
261 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
262 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
263 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
264 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
265 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
266 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
267 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
268 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
269 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
270 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
271 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
272 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
273 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
274 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
275 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
276 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
277 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
278 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
279 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
280 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
281 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
282 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
283 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
Y |
284 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
285 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
286 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
287 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
288 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
N |
289 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
290 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
291 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
292 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
293 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
294 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
295 |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
N |
296 |
86101 |
Hoạt động của các bệnh viện |
N |
297 |
86102 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
N |
298 |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
N |
299 |
87101 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
N |
300 |
87109 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
N |
301 |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
N |
302 |
87301 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
N |
303 |
87302 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
N |
304 |
87303 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
N |