Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Thương Mại 656

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Thương Mại 656 do Phan Đình Chủ thành lập vào ngày 19/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Thương Mại 656.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Thương Mại 656 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 656 Trading And Investment Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 12 đường số 2, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315174835

Người ĐDPL: Phan Đình Chủ

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315174835

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Thương Mại 656

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
50 08101 Khai thác đá N
51 08102 Khai thác cát, sỏi N
52 08103 Khai thác đất sét N
53 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
54 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
55 08930 Khai thác muối N
56 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
58 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
59 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
60 23941 Sản xuất xi măng N
61 23942 Sản xuất vôi N
62 23943 Sản xuất thạch cao N
63 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
64 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
65 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
66 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
67 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
68 24310 Đúc sắt thép N
69 24320 Đúc kim loại màu N
70 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
71 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
72 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
73 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
74 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
75 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
76 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
77 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
78 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
79 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43110 Phá dỡ N
83 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
84 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
85 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
87 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
89 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
90 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55101 Khách sạn N
119 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
122 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
123 71101 Hoạt động kiến trúc N
124 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
125 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
126 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
127 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
128 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
129 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
130 73100 Quảng cáo N
131 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
132 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
133 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109721458

Người đại diện: Phạm Xuân Biên

Thôn Tằng My, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301180920

Người đại diện: Lê Đức Vũ

Thôn Cẩm Xá, Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721578

Người đại diện: Ngô Thế Phương

Số 55 Nhân Hòa, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301180800

Người đại diện: Hoàng Đình Tiến

Số 88 đường Lý Thái Tổ, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301180769

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Lan

Ngăm Lương, Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721539

Người đại diện: Nguyễn Trung Sơn

Tầng 4, số nhà 161-A4 Nguyễn Cảnh Dị, Khu đô thị Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700854046

Người đại diện: Cung Văn Tuấn

Số 476 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901317777

Người đại diện: Nguyễn Thị Đời

Số 43, hẻm số 18 đường Ngô Quyền, ấp Long Hải, Xã Trường Tây, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109720824

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

Vị trí 14, liền kề 12, Khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900879084

Người đại diện: Ngô Văn Quý

Số 685A đường Trần Đăng Ninh, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721472

Người đại diện: Đặng Ngọc Tuấn

Số nhà 3/29, Ngõ 2 Đường Kim Hoàng, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721440

Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn

Số 32 ngõ 242 Phố Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết