Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh G7 Tại Thành Phố Hồ Chí Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh G7 Tại Thành Phố Hồ Chí Minh do Phạm Thị Vân Anh thành lập vào ngày 24/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh G7 Tại Thành Phố Hồ Chí Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh G7 Tại Thành Phố Hồ Chí Minh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 680 Sư Vạn Hạnh , Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106286648-001

Người ĐDPL: Phạm Thị Vân Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 24/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0106286648-001

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh G7 Tại Thành Phố Hồ Chí Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
20 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
21 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
22 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
23 18110 In ấn N
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 18200 Sao chép bản ghi các loại N
26 19100 Sản xuất than cốc N
27 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
28 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
29 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
30 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
31 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
32 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
36 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
37 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
38 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
39 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
40 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
41 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
43 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
45 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
46 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
47 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
48 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
49 26520 Sản xuất đồng hồ N
50 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
51 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
52 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
53 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
55 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
57 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
58 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
59 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
60 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
61 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
62 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
63 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
64 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
65 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
66 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
67 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
68 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
69 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
70 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
71 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
72 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
73 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
74 28230 Sản xuất máy luyện kim N
75 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
76 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
77 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
78 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
79 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
80 35302 Sản xuất nước đá N
81 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
96 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
97 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
129 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
130 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
131 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
132 46694 Bán buôn cao su N
133 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
134 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
135 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
136 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 46900 Bán buôn tổng hợp N
138 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
141 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
171 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
172 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
173 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
174 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
175 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
176 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
177 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
178 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
179 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
180 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
181 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
182 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
183 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
184 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
185 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
186 49400 Vận tải đường ống N
187 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55101 Khách sạn N
189 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
192 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
193 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
194 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
195 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
196 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
197 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
198 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
199 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
200 58110 Xuất bản sách N
201 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
202 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
203 58190 Hoạt động xuất bản khác N
204 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305044347

Người đại diện: Phạm Văn Kiên

83 Thăng Long - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309299868

Người đại diện: Cao Thị Uyên Thy

103 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302966167

Người đại diện: Huỳnh Thị Xuân Thu

70/9 Phan Văn Trị Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309303786

Người đại diện: Phạm Quang Hùng

2 Nguyễn Đình Chiểu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305044932

Người đại diện: Wang Ming Te

232/23 Cộng Hòa Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302966008

Người đại diện: Lê Phục Long

106 Nguyễn Cửu Vân Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305046513

Người đại diện: Dương Kim Xuyến

207 Nguyễn Thị Nhỏ Phường 09 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302966375

Người đại diện: Võ ánh Dương

378/28 Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309303539

Người đại diện: Trần Thị Kim Hà

12-14 Pasteur - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305045943

Người đại diện: Mai Kim Phượng

650 Trường Chinh Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302966304

Người đại diện: Hoàng Quốc An

169/72/138A Ngô Tất Tố - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309303899

Người đại diện: Trương Thị Danh

39 Phùng Khắc Khoan - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết