Công Ty TNHH Tokyo Dragon

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tokyo Dragon do Trần Quốc Tuấn thành lập vào ngày 15/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tokyo Dragon.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tokyo Dragon mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TOKYO DRAGON CO., LTD

Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313307279

Người ĐDPL: Trần Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313307279

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tokyo Dragon

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
5 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
7 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
8 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
9 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 18110 In ấn N
12 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
14 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
18 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
19 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
20 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
21 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
22 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
23 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
24 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
25 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
26 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
27 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
28 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
29 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
30 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
31 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
32 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
33 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
34 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
35 3812 Thu gom rác thải độc hại N
36 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
37 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
38 3830 Tái chế phế liệu N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
43 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
44 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4541 Bán mô tô, xe máy N
46 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
47 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
72 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
74 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
75 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
79 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
80 6910 Hoạt động pháp luật N
81 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
82 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
85 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
87 79110 Đại lý du lịch N
88 79120 Điều hành tua du lịch N
89 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
90 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
91 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
92 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
93 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
94 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
95 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102768915-001

Người đại diện: Lê Đình Trọng

58 Huỳnh Mẫn Đạt - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101628591

Người đại diện: Hoàng Văn Nhân

Số 11 ngõ 105 phố Yên Hoà - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101581047

Người đại diện: Nguyễn Châu Thành

Số 12 Bích Câu, phường Quốc Tử Giám - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304060258

Người đại diện: Huỳnh Văn Tư

15D Tô Hiệu - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304546834

Người đại diện: Tống Thị Tâm

10/20A Khu Phố 2 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310193016

Người đại diện: Đinh Sỹ Quang

13A Năm Châu - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306384963

Người đại diện: Dương Trọng Tín

119/1 Nguyễn Văn Đậu - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101628633

Người đại diện: Mẫn Minh Tân

Số 9, ngách 218/16 đường Trần Duy Hưng,p.Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200562765-002

Người đại diện: Lê Nhuận

Số 03 ngõ 51 phố Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304061163

Người đại diện: Nhâm Kính Định

69/13 Phan Đình Phùng Phường Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304546672

Người đại diện: Trịnh Thị Ngợi

57 Đường 32, khu phố 1 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310195616

Người đại diện: Huỳnh Văn Phú

3/2 Lưu Nhân Chú - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết