Công Ty TNHH Saigon Technology Professionals

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Saigon Technology Professionals do Lưu Hồng Sơn thành lập vào ngày 17/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Saigon Technology Professionals.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Saigon Technology Professionals mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SAIGON TECHNOLOGY PROFESSIONALS COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 145 đường Hoà Hưng - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313537681

Người ĐDPL: Lưu Hồng Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 17/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313537681

Lĩnh vực: Sửa chữa thiết bị điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Saigon Technology Professionals

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
8 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
9 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
10 33140 Sửa chữa thiết bị điện Y
11 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
12 4541 Bán mô tô, xe máy N
13 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
20 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
21 7710 Cho thuê xe có động cơ N
22 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
23 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
24 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
25 79110 Đại lý du lịch N
26 79120 Điều hành tua du lịch N
27 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
28 85100 Giáo dục mầm non N
29 85200 Giáo dục tiểu học N
30 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
31 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
32 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
33 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
34 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
35 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N