Công Ty TNHH Mtv Goha

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Goha do Lâm Mỹ Hạnh thành lập vào ngày 28/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Goha.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Goha mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 464/20 đường Hoà Hảo, Phường 05, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314034377

Người ĐDPL: Lâm Mỹ Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314034377

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Goha

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
17 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
18 20222 Sản xuất mực in N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
21 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
25 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
26 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
27 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
29 32200 Sản xuất nhạc cụ N
30 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
31 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
32 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
33 37001 Thoát nước N
34 37002 Xử lý nước thải N
35 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
36 3812 Thu gom rác thải độc hại N
37 38121 Thu gom rác thải y tế N
38 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
39 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
40 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
41 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
42 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4541 Bán mô tô, xe máy N
54 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
55 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
56 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
57 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
99 46612 Bán buôn dầu thô N
100 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
101 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
159 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
160 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
161 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
162 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55101 Khách sạn N
164 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
167 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
168 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
169 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
170 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
171 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
172 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
173 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
174 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
175 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
176 59120 Hoạt động hậu kỳ N
177 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
178 5914 Hoạt động chiếu phim N
179 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
180 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
181 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
182 60100 Hoạt động phát thanh N
183 60210 Hoạt động truyền hình N
184 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
185 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
186 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
187 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
188 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
189 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
190 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
191 75000 Hoạt động thú y N
192 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
193 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
194 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
195 79110 Đại lý du lịch N
196 79120 Điều hành tua du lịch N
197 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
198 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
199 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
200 80300 Dịch vụ điều tra N
201 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
202 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
203 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
204 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
205 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
206 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
207 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
208 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
209 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
210 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
211 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
212 82920 Dịch vụ đóng gói N
213 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
214 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
215 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
216 85322 Dạy nghề N
217 85410 Đào tạo cao đẳng N
218 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
219 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
220 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
221 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
222 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303985821

Người đại diện: Hà Văn Bình (Hà Phi Long)

162 Cô Giang Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303987064

Người đại diện: Phan Thị Bạch Mai

52 Mạc Đĩnh Chi Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302246225

Người đại diện: Võ Thị Kim An

163/12 Vườn Lài Phường 18 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302246962

244 Võ Thành Trang Phường 11 - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303986085

Người đại diện: Lê Minh Quý

219/26 Trần Hưng Đạo - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303985860

Người đại diện: Trần Thị Diễm Chi

402 Nguyễn Công Trứ - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302246803

Người đại diện: Lê Trung Hiến

158 Bàu Cát 1 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302246345

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Cúc

383A Nguyễn Trọng Tuyển Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303985853

Người đại diện: Trần Thu Hiền

27 Nguyễn Trung Trực - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302246183

Người đại diện: Nguyễn Minh Tú

Số 2A Phan Thúc Duyện - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303985606

Người đại diện: Trần Văn Dũng

6B Nguyễn Thành ý - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302245422

Người đại diện: Bùi Khắc Hưng

62/6 Bàu Cát - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết