Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Phoenix

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Phoenix do Đàm Đạo Phong thành lập vào ngày 02/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Phoenix.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Phoenix mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phoenix Production Trading Service Import Export Co.,ltd

Địa chỉ: 237/1 Ngô Gia Tự - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314094506

Người ĐDPL: Đàm Đạo Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 02/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314094506

Lĩnh vực: Vệ sinh chung nhà cửa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Phoenix

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
49 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
52 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
53 08930 Khai thác muối N
54 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
56 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
65 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
66 10720 Sản xuất đường N
67 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
68 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
69 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
70 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
71 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
73 11020 Sản xuất rượu vang N
74 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
75 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
76 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
77 13110 Sản xuất sợi N
78 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
79 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
80 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
81 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
82 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
83 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
84 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
85 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
86 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
87 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
88 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
89 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
90 15200 Sản xuất giày dép N
91 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
92 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
93 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
94 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
95 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
96 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
97 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
98 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
99 18110 In ấn N
100 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
101 18200 Sao chép bản ghi các loại N
102 19100 Sản xuất than cốc N
103 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
104 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
105 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
106 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
107 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
108 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
109 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
110 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
111 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
112 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
113 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
114 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
115 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
116 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
117 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
118 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
119 24310 Đúc sắt thép N
120 24320 Đúc kim loại màu N
121 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
122 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
123 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
124 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
125 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
126 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
127 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
128 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
129 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
130 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
131 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
132 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
133 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
134 26520 Sản xuất đồng hồ N
135 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
136 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
137 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
138 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
139 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
140 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
141 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
142 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
143 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
144 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
145 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
146 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
147 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
148 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
149 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
150 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
151 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
152 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
153 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
154 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
155 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
156 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
157 28230 Sản xuất máy luyện kim N
158 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
159 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
160 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
161 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
162 29100 Sản xuất xe có động cơ N
163 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
164 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
165 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
166 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
167 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
168 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
169 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
170 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
171 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
172 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
173 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
174 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
175 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
176 32200 Sản xuất nhạc cụ N
177 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
178 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
179 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
180 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
181 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
182 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
183 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
184 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
185 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
186 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
187 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
188 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
189 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
190 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
191 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
192 3812 Thu gom rác thải độc hại N
193 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
194 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
195 3830 Tái chế phế liệu N
196 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
197 41000 Xây dựng nhà các loại N
198 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
199 42200 Xây dựng công trình công ích N
200 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
201 43110 Phá dỡ N
202 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
203 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
204 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
205 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
206 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
207 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
208 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
209 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
210 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
211 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
212 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
213 4541 Bán mô tô, xe máy N
214 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
215 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
216 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
217 4633 Bán buôn đồ uống N
218 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
219 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
220 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
221 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
222 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
223 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
224 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
225 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
226 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
227 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
228 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
229 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
231 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
251 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
252 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
253 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
254 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
255 49200 Vận tải bằng xe buýt N
256 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
257 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
258 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
259 49400 Vận tải đường ống N
260 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
261 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
262 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
263 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
264 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
265 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
266 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
267 53100 Bưu chính N
268 53200 Chuyển phát N
269 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
271 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
272 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
273 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
274 6190 Hoạt động viễn thông khác N
275 62010 Lập trình máy vi tính N
276 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
277 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
278 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
279 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
280 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
281 73100 Quảng cáo N
282 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
283 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
284 7710 Cho thuê xe có động cơ N
285 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
286 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
287 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
288 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
289 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
290 79110 Đại lý du lịch N
291 79120 Điều hành tua du lịch N
292 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
293 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
294 81210 Vệ sinh chung nhà cửa Y
295 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
296 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
297 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
298 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
299 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
300 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
301 82920 Dịch vụ đóng gói N
302 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
303 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
304 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
305 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
306 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
307 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
308 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
309 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
310 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
311 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
312 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
313 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
314 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316735071

Người đại diện: Lê Thanh Hậu

1086/6D Hồ Bá Phấn, Phường Phước Long A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108342633

Người đại diện: Phạm Thanh Thảo

Số 2, Ngõ 2 KĐT Cầu Bươu, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107436335

Người đại diện: Lê Minh Hùng

Thôn Xâm Dương 2 - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108594398

Người đại diện: Nguyễn Mai Thăng

Nhà số 6, ngách 103/3, ngõ 103, Phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108336100

Người đại diện: Nguyễn Bình Giang

Số 247 Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315172108

Người đại diện: Đặng Trung Cường

29/1 Đường số 6, khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108171466

Người đại diện: Đào Thị Hương Ly

Số 7, Ngõ 26, Lý Thường Kiệt, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107436374

Người đại diện: Lương Xuân Hồng

Thôn Vĩnh Lộc - Xã Thư Phú - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316735787

Người đại diện: Đặng Thanh Sang

Số 34 đường Số 12, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108593563

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tiến

Số 01 – TT3.2, Khu chức năng đô thị Ao Sào, Đường Bờ Sông Sét, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108345137

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Số nhà 8, ngõ 41 đường Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108171378

Người đại diện: Trần Thu Huyền

Tầng 2, số 10 Chương Dương Độ, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết