Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech do Phạm Thanh Nha thành lập vào ngày 16/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech

Địa chỉ: 833 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314160413

Người ĐDPL: Phạm Thanh Nha

Ngày bắt đầu HĐ: 16/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314160413

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Môi Trường Saobitech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
21 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
22 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
23 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
24 05200 Khai thác và thu gom than non N
25 06100 Khai thác dầu thô N
26 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
27 07100 Khai thác quặng sắt N
28 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
29 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
30 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
31 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
32 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
33 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
34 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
39 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
40 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
41 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
42 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
43 20222 Sản xuất mực in N
44 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
45 21001 Sản xuất thuốc các loại N
46 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
47 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
48 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
49 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
51 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
53 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
54 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
55 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
56 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
57 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
58 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
59 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
60 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
61 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
62 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
63 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
64 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
65 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
66 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
67 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
68 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
69 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
70 28230 Sản xuất máy luyện kim N
71 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
72 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
73 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
74 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
75 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
76 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
77 29100 Sản xuất xe có động cơ N
78 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
79 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
80 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
81 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
82 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
83 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
84 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
85 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
86 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
87 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
88 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
89 37001 Thoát nước N
90 37002 Xử lý nước thải N
91 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
99 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
100 46202 Bán buôn hoa và cây N
101 46203 Bán buôn động vật sống N
102 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
103 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
104 46310 Bán buôn gạo N
105 4632 Bán buôn thực phẩm N
106 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
107 46322 Bán buôn thủy sản N
108 46323 Bán buôn rau, quả N
109 46324 Bán buôn cà phê N
110 46325 Bán buôn chè N
111 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
112 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
113 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
114 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
115 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
116 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
117 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
118 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
119 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
120 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
121 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
122 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
123 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
124 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
125 75000 Hoạt động thú y N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
128 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
129 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
130 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
131 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
132 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
133 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101904354-001

Người đại diện: Khuất Đình Mạnh

73 ỷ Lan Nguyên Phi - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201190128

Người đại diện: Phạm Bình Minh

Số 8/80 Hạ Lý - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602984892

Người đại diện: Giang Hồng Tiến (Giang Hồng Sơ

10/3A, Đường Hoàng Minh Chánh, ấp Đồng Nai - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702174115

Người đại diện: Đinh Thị Bạch Huệ

Số 7/39B Đại lộ Bình Dương, Khu phố Bình Hòa - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800223915-004

Người đại diện: Null

Quảng Ninh - Xã Quảng Ninh - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401517035

Người đại diện: Phùng Thanh Ngân

Tổ 38 Hòa Hải - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201190576

Người đại diện: Hoàng Thị Thanh Bình

Số 182 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602985222

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nguyên

4A, KP 3 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702174186

Người đại diện: Nguyễn Đình Triều

Số 130, đường Mồi, khu phố Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết