Công Ty Cổ Phần Đức Phát Thành Công 79

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đức Phát Thành Công 79 do Lưu Thị Hiền thành lập vào ngày 16/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đức Phát Thành Công 79.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đức Phát Thành Công 79 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Phat Thanh Cong 79 Joint Stock Company

Địa chỉ: 802 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314234030

Người ĐDPL: Lưu Thị Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 16/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314234030

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đức Phát Thành Công 79

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
71 08101 Khai thác đá N
72 08102 Khai thác cát, sỏi N
73 08103 Khai thác đất sét N
74 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
75 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
76 08930 Khai thác muối N
77 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
79 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
80 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
81 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
82 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
83 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
84 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
85 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
86 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
87 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
88 16102 Bảo quản gỗ N
89 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
90 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
91 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
92 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
93 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
94 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
95 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
96 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
97 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
98 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
99 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
100 18110 In ấn N
101 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
102 18200 Sao chép bản ghi các loại N
103 19100 Sản xuất than cốc N
104 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
105 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
106 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
107 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
108 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
109 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
110 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
111 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
112 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
113 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
114 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
115 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
116 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
117 23941 Sản xuất xi măng N
118 23942 Sản xuất vôi N
119 23943 Sản xuất thạch cao N
120 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
121 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
122 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
123 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
124 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
125 24310 Đúc sắt thép N
126 24320 Đúc kim loại màu N
127 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
128 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
129 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
130 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
131 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
132 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
133 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
134 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
135 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
136 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
137 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
138 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
139 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
140 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
141 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
142 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
143 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
144 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
145 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
146 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
147 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
148 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
149 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
150 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
151 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
152 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
153 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
154 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
155 28230 Sản xuất máy luyện kim N
156 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
157 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
158 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
159 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
160 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
161 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
162 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
163 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
164 32200 Sản xuất nhạc cụ N
165 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
166 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
167 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
168 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
169 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
170 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
171 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
172 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
173 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
174 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
175 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
176 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
177 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
178 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
179 37001 Thoát nước N
180 37002 Xử lý nước thải N
181 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
182 3830 Tái chế phế liệu N
183 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
184 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
185 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
186 41000 Xây dựng nhà các loại Y
187 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
188 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
189 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
190 42200 Xây dựng công trình công ích N
191 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
192 43110 Phá dỡ N
193 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
194 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
195 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
196 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
197 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
198 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
199 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
200 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
201 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
202 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
203 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
204 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
205 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
206 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
207 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
208 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
209 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
210 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
211 46202 Bán buôn hoa và cây N
212 46203 Bán buôn động vật sống N
213 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
214 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
215 46310 Bán buôn gạo N
216 4632 Bán buôn thực phẩm N
217 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
218 46322 Bán buôn thủy sản N
219 46323 Bán buôn rau, quả N
220 46324 Bán buôn cà phê N
221 46325 Bán buôn chè N
222 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
223 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
224 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
225 46411 Bán buôn vải N
226 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
227 46413 Bán buôn hàng may mặc N
228 46414 Bán buôn giày dép N
229 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
230 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
231 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
232 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
233 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
234 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
235 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
236 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
237 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
238 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
239 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
240 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
241 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
242 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
243 46621 Bán buôn quặng kim loại N
244 46622 Bán buôn sắt, thép N
245 46623 Bán buôn kim loại khác N
246 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
247 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
248 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
249 46632 Bán buôn xi măng N
250 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
251 46634 Bán buôn kính xây dựng N
252 46635 Bán buôn sơn, vécni N
253 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
254 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
255 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
256 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
257 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
258 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
259 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
260 46694 Bán buôn cao su N
261 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
262 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
263 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
264 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
265 46900 Bán buôn tổng hợp N
266 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
267 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
268 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
269 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
270 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
271 5224 Bốc xếp hàng hóa N
272 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
273 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
274 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
275 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
276 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
277 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55101 Khách sạn N
279 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
280 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
281 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
282 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
283 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
284 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
285 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
286 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
287 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
288 71101 Hoạt động kiến trúc N
289 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
290 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
291 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
292 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
293 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
294 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
295 73100 Quảng cáo N
296 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
297 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
298 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
299 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
300 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
301 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
302 79110 Đại lý du lịch N
303 79120 Điều hành tua du lịch N
304 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
305 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
306 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
307 80300 Dịch vụ điều tra N
308 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
309 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
310 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
311 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
312 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
313 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
314 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
315 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
316 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
317 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
318 85322 Dạy nghề N
319 85410 Đào tạo cao đẳng N
320 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
321 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
322 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
323 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
324 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601570257

Người đại diện: Trần Xuân Lại

Số 1/4, KP 2, đường Truơng Định - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831322

Người đại diện: Nguyễn Thu Trang

Số 9 tổ 7 Đường 5/3 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400607007

43 Tản Đà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601568924

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Anh

Tổ 5, KP 5 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831315

Người đại diện: Bùi Văn Khường

Đường 403 - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400606998

332 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601569910

Người đại diện: Trần Thanh Sơn

66/B, ấp 5, Xã An Phước - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831308

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Lĩnh

Số 131 Nguyễn Đức Cảnh - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400607053

744 Tôn Đức Thắng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831361

Người đại diện: Đặng Mạnh Tuấn

Số 36 Nguyễn Văn Linh - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601570433

Người đại diện: Hoàng Thị Linh

Số 8/4X, tổ 15, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400607060

Người đại diện: Hùynh Minh

Tổ 121 - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết