Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mê Kông Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mê Kông Xanh do Lý Thế Hân thành lập vào ngày 18/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mê Kông Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mê Kông Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Mekong Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: 475/33 Cách Mạng Tháng 8, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314518346

Người ĐDPL: Lý Thế Hân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314518346

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Mê Kông Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
30 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
59 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
67 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
72 71101 Hoạt động kiến trúc N
73 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
74 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
75 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
76 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
77 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
78 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
79 73100 Quảng cáo N
80 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
81 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
82 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1201438927

Người đại diện: Lê Thị Thanh Thủy

ấp Khu phố, xã Hòa Khánh - Xã Hòa Khánh - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100268594

Trần Phú - Khối 6 - TT ĐăkTô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600643528-001

Người đại diện: Triệu Minh Phương

Khu 08 - Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800370708-007

Người đại diện: Nguyễn Thị Hường

Khu công nghiệp phía Nam - Xã Văn Tiến - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900411854

Người đại diện: Trần Tấn Sỵ

Khóm 2 - Phường Hộ Phòng - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100268636

Người đại diện: Nguyễn Trí Phương

Số nhà 120, Đường Hùng Vương - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201438892

Người đại diện: Phan Thị Sáu

ấp Bình Tịnh - Xã Bình Phú - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500553422

Người đại diện: Phùng Ngọc Tú

Khu 3 Phú Lâm - Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200294282

Người đại diện: Nguyễn Thị Thơm

Khu 4B, thị trấn nông trường Nghĩa Lộ - Thị trấn NT Nghĩa Lộ - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201438934

Người đại diện: Dương Thanh Nhựt

ấp 10 - Xã Mỹ Thành Nam - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900411847

Người đại diện: Lê Minh Trí

Khóm 1 - Phường 1 - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100268629

Người đại diện: Nguyễn Phi Hùng

Số nhà 348, Đường Hùng Vương - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết