Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phước Minh Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phước Minh Thành do Nguyễn Thị Thu Trinh thành lập vào ngày 01/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phước Minh Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phước Minh Thành mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 232/2 Bà Hạt, Phường 09, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314710515

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Trinh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314710515

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phước Minh Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
7 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
8 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
9 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
10 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
11 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
12 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
13 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
14 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
15 46612 Bán buôn dầu thô N
16 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
17 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
18 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
19 46621 Bán buôn quặng kim loại N
20 46622 Bán buôn sắt, thép N
21 46623 Bán buôn kim loại khác N
22 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
23 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
25 46632 Bán buôn xi măng N
26 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
27 46634 Bán buôn kính xây dựng N
28 46635 Bán buôn sơn, vécni N
29 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
30 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
31 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
33 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
34 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
35 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
36 46694 Bán buôn cao su N
37 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
38 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
39 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
40 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
41 46900 Bán buôn tổng hợp N
42 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
44 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
45 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
46 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
47 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
48 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
49 49400 Vận tải đường ống N
50 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
51 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
54 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
55 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
56 51100 Vận tải hành khách hàng không N
57 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
58 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
59 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
60 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
61 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
62 53100 Bưu chính N
63 53200 Chuyển phát N
64 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
65 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
66 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
67 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
68 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
69 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
70 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
71 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
72 58110 Xuất bản sách N
73 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
74 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
75 58190 Hoạt động xuất bản khác N
76 58200 Xuất bản phần mềm N
77 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
78 71101 Hoạt động kiến trúc N
79 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
80 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
81 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
82 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
83 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
84 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
85 73100 Quảng cáo N
86 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
87 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
88 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
89 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
90 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
91 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
92 79110 Đại lý du lịch N
93 79120 Điều hành tua du lịch N
94 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
95 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
96 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
97 80300 Dịch vụ điều tra N
98 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
99 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
100 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
101 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
102 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700530482

Người đại diện: Vũ Thị Ngân

tiểu khu La Mát - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900346569

Thị trấn Đình Lập - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101428007

Người đại diện: Ngô Thị Cảm

Thôn Tân Thành, Xã Tam Quan Băc - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801278447

Người đại diện: Nguyễn Đại Liệt

Thôn 7, Hòa Bắc - Xã Hòa Bắc - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500368256

Người đại diện: Lưu Văn Toàn

Cổng vào Trung tâm Nước sạch và vệ sinh môi trường, tổ 3 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700530877

Người đại diện: Phan Tiến Sâm

Xóm 5 - Xã Tân Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900346551

Xã Thái Bình - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101427998

Người đại diện: Phạm Thị Duyên

đường số 14, lô A7, KCN Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801278408

Người đại diện: Ngô Minh Nam

Số 115, quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500188422

Người đại diện: Đào quế Lâm

Số 75, Tổ 11 - Phường Quyết tâm - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700530891

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

Khu đô thị mới Nam Châu Giang, đường Nguyễn Viết Xuân, tổ 19 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900346544

Xã Bính Xá - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết