Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Đầu Tư Hưng Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Đầu Tư Hưng Nguyễn do Ngô Tấn Hậu thành lập vào ngày 02/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Đầu Tư Hưng Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Đầu Tư Hưng Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Nguyen Import Export & Invesment Limited Company

Địa chỉ: 692 Đường 3/2, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314799841

Người ĐDPL: Ngô Tấn Hậu

Ngày bắt đầu HĐ: 02/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314799841

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Đầu Tư Hưng Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
47 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
48 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
49 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
61 08101 Khai thác đá N
62 08102 Khai thác cát, sỏi N
63 08103 Khai thác đất sét N
64 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
65 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
66 08930 Khai thác muối N
67 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
69 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
70 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
71 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
72 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
73 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
74 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
75 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
76 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
77 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
78 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
79 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
80 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
81 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
82 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
83 10611 Xay xát N
84 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
85 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
86 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
87 10720 Sản xuất đường N
88 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
89 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
90 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
91 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
92 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
94 11020 Sản xuất rượu vang N
95 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
96 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
97 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
98 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
99 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
100 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
101 35302 Sản xuất nước đá N
102 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
103 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
104 37001 Thoát nước N
105 37002 Xử lý nước thải N
106 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
107 3812 Thu gom rác thải độc hại N
108 38121 Thu gom rác thải y tế N
109 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
110 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
111 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
112 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
113 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
114 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
115 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
116 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
117 42200 Xây dựng công trình công ích N
118 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
119 43110 Phá dỡ N
120 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
121 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
122 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
123 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
124 46202 Bán buôn hoa và cây N
125 46203 Bán buôn động vật sống N
126 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
127 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
128 46310 Bán buôn gạo N
129 4632 Bán buôn thực phẩm N
130 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
131 46322 Bán buôn thủy sản N
132 46323 Bán buôn rau, quả N
133 46324 Bán buôn cà phê N
134 46325 Bán buôn chè N
135 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
136 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
137 4633 Bán buôn đồ uống N
138 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
139 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
140 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
141 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
142 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
143 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
144 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
145 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
146 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
147 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
148 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
149 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
150 46612 Bán buôn dầu thô N
151 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
152 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
153 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
154 46621 Bán buôn quặng kim loại N
155 46622 Bán buôn sắt, thép N
156 46623 Bán buôn kim loại khác N
157 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
158 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
160 46632 Bán buôn xi măng N
161 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
162 46634 Bán buôn kính xây dựng N
163 46635 Bán buôn sơn, vécni N
164 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
165 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
166 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
185 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
186 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
187 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
188 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
189 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
190 49400 Vận tải đường ống N
191 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
192 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
193 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
194 51100 Vận tải hành khách hàng không N
195 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
196 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
197 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
198 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
199 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
200 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
201 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
202 5224 Bốc xếp hàng hóa N
203 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
204 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
205 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
206 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
207 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
208 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55101 Khách sạn N
210 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1602141497

Người đại diện: Nguyễn Văn Ti

ấp Vĩnh An, Xã Vĩnh Hòa, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202093575

Người đại diện: Trần Thị Thùy Linh

F2 lô 43 tổ 7, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201924175

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Kiều

18-Ô1, Đường I, Khu A – Đô Thị Mới Phước Long, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901311447

Người đại diện: Lê Tứ Trụ

Số 91 Khu Phố An Thành, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601056755

Người đại diện: Bùi Thị Thúy Hạnh

Tổ 42, khu 9, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602141465

Người đại diện: Trần Anh Quân

Số 19, Yết Kiêu, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202093568

Người đại diện: Hoàng Thị Mai Thu

Số 691 An Tràng, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201924231

Người đại diện: Phan Thị Thanh Lan

Đường 25 Khu Đô Thị Xã Diên An, thôn Phú Ân Nam 2, Xã Diên An, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901311479

Người đại diện: Phạm Hồng Phúc

ấp Kà Ốt, Xã Tân Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601056748

Người đại diện: Lê Xuân Huy

Khu 2, Xã Ấm Hạ, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602141507

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

ấp Vĩnh An, Xã Vĩnh Hòa, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201924457

Người đại diện: Đặng Thị Phúc Trường

04 Lý Phục Man, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết