Công Ty TNHH The Horizon

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH The Horizon do Nguyễn Phước Duy Sú Mỹ Long thành lập vào ngày 27/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH The Horizon.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH The Horizon mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: The Horizon Company Limited

Địa chỉ: 384/79H Lý Thái Tổ, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315016370

Người ĐDPL: Nguyễn Phước Duy Sú Mỹ Long

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315016370

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH The Horizon

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
20 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
22 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
24 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
26 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
27 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 4541 Bán mô tô, xe máy N
32 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
33 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
34 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
41 46411 Bán buôn vải N
42 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
43 46413 Bán buôn hàng may mặc N
44 46414 Bán buôn giày dép N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
67 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
74 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
104 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
105 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
106 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
107 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
108 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
109 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
110 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
111 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
112 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
113 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
114 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
115 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
116 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
117 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
118 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
119 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
120 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
121 49200 Vận tải bằng xe buýt N
122 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
123 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
124 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
125 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
126 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
127 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
128 5224 Bốc xếp hàng hóa N
129 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
130 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
131 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
132 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
133 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
134 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
135 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
136 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
137 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
138 53100 Bưu chính N
139 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602932213

Người đại diện: Nguyễn Thị Đào

Tổ 25, ấp Bến Sắn - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800860110

Người đại diện: ANDREW LESLIE FIEBIG

Khu công nghiệp Lễ Môn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702145971

Người đại diện: Đặng Hoàng Vũ

162 tổ 3, khu phố Khánh Lộc - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510664

Người đại diện: Nguyễn Đình Phong

77- Lưu Quý Kỳ - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602932206

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

Số 47/C, ấp 1 - Xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800859718

Người đại diện: Tôn Viết Cừ

Tôn Viết Cừ- Ngọc Trạo - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702145964

Người đại diện: Phan Thạch Sanh

Số 176/10 Khu phố Tân Thắng - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510512

Người đại diện: Nguyễn Duy Y

281-ông ích Khiêm - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602932196

Người đại diện: Đinh Văn Dương

Số 15, Tổ 1, ấp 6 xã Vĩnh Tân - Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800859700

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Nhà bà Hồ Thị Tốt, thôn Hữu Lộc - Xã Trúc Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702145957

Người đại diện: Lê Trung Đông

Số 232/1, Đường ĐH 418, Khu phố Khánh Lộc - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510181

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa

214 Ngũ Hành Sơn, tổ 46 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết