Công Ty TNHH Năng Lượng Singa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Năng Lượng Singa do Tạ Thị Thuý Nga thành lập vào ngày 12/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Năng Lượng Singa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Năng Lượng Singa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Singa Energy Company Limited

Địa chỉ: 75 Cửu Long, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315162163

Người ĐDPL: Tạ Thị Thuý Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315162163

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Năng Lượng Singa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
34 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
35 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
36 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
37 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
39 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
41 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
42 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
43 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
44 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
45 26520 Sản xuất đồng hồ N
46 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
47 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
48 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
51 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
52 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
53 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
54 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
55 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
56 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
57 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
58 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
59 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
60 3830 Tái chế phế liệu N
61 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
62 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
63 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
64 41000 Xây dựng nhà các loại N
65 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4633 Bán buôn đồ uống N
93 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
94 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
95 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
96 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
97 46411 Bán buôn vải N
98 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
99 46413 Bán buôn hàng may mặc N
100 46414 Bán buôn giày dép N
101 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
102 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
103 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
104 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
105 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
106 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
107 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
108 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
109 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
110 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
111 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
112 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
113 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
114 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
115 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
116 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
117 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
118 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
119 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
120 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
121 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
122 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
123 46612 Bán buôn dầu thô N
124 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
125 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
126 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
127 46621 Bán buôn quặng kim loại N
128 46622 Bán buôn sắt, thép N
129 46623 Bán buôn kim loại khác N
130 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
133 46632 Bán buôn xi măng N
134 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
135 46634 Bán buôn kính xây dựng N
136 46635 Bán buôn sơn, vécni N
137 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
138 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
139 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
141 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
142 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
143 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
144 46694 Bán buôn cao su N
145 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
146 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
147 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
148 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
149 46900 Bán buôn tổng hợp N
150 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
203 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
204 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
205 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
206 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
207 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
208 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
209 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
210 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
211 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
212 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
213 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
214 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
215 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
216 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
217 49400 Vận tải đường ống N
218 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
219 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
220 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
221 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
222 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
223 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
224 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
225 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
226 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
227 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
228 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
229 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
230 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
231 5224 Bốc xếp hàng hóa N
232 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
233 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
234 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
235 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
236 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
237 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
238 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
239 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
240 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
241 53100 Bưu chính N
242 53200 Chuyển phát N
243 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
244 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
245 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
246 58110 Xuất bản sách N
247 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
248 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
249 58190 Hoạt động xuất bản khác N
250 58200 Xuất bản phần mềm N
251 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
252 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
253 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
254 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101355834

Người đại diện: Phan Trường Sơn

Số 85 A Hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312761842

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé Hai

178 Lê Văn Thọ - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311821175

Người đại diện: Hoàng Viết Hồng

209 Bùi Văn Ba - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305425984

Người đại diện: Đỗ Duy Đồng

61/2F Bà Điểm 8 ấp Đông Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312885407

Người đại diện: Đặng Hữu Sơn

363/2/15 Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105793892

Người đại diện: Bùi Ngọc Sang

Tầng 2, số nhà 81 phố Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312761793

Người đại diện: Trần Phi Hải

162/15 Nguyễn Văn Lượng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101356764

Người đại diện: Dương Văn Dũng

487B Bạch Đằng, phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311820929

Người đại diện: Mai Ngọc Hạnh

54 Đường số 53 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304061149

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

5/8B ấp 4 Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312885446

Người đại diện: Lê Huy Luyện

24 Vũ Huy Tấn - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312761070

Người đại diện: Trần Đình Thuần

49 Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết