Công Ty TNHH Dược Phẩm Nns

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dược Phẩm Nns do Nguyễn Thị Sáng thành lập vào ngày 28/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dược Phẩm Nns.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Nns mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nns Pharmaceutical Company Limited

Địa chỉ: 89 Trần Minh Quyền, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315245652

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Sáng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315245652

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Nns

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
12 16102 Bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
18 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
19 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
20 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
21 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
22 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
23 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
24 18110 In ấn N
25 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
26 18200 Sao chép bản ghi các loại N
27 19100 Sản xuất than cốc N
28 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
29 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
30 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
31 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
33 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
34 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
35 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
36 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
37 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
38 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
39 29100 Sản xuất xe có động cơ N
40 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
41 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
42 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
43 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
44 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
45 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
46 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
47 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
48 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
49 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
50 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
51 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
52 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
53 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
54 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
55 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
56 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
57 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
58 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
59 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
60 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
102 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
103 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
104 46694 Bán buôn cao su N
105 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
106 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
107 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
108 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 46900 Bán buôn tổng hợp N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
124 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
125 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
126 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
127 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
128 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
129 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
130 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
131 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
132 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
133 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
134 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
135 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
136 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
137 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104782464

Người đại diện: Ngô Huy Ngọc

số 28A Phan Chu Trinh - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312732601

Người đại diện: Đinh Tuấn Minh

5/2C Thới Tây 1 - Xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313899265

Người đại diện: Nguyễn Thái Minh Nhật

228/1/21 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102795316

Km3 đường 70 Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104782591

Người đại diện: Trần Khanh

Số 13 phố Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313529930

Người đại diện: Bùi Thị Minh Thùy

3 Đường 7, KDC Thành ủy - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312730629

Người đại diện: Ngô Văn Tạo

5/10 ấp 7 - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313899459

Người đại diện: Nguyễn Trung Định

167 đường số 4, tổ 94 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102797232

Người đại diện: Trần Trọng Thanh

Số 200 Tập thể tổng kho Bách Hoá, thị trấn Văn Điển - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104782513

Người đại diện: Trần Kim Thủy

Số 72 Hàng Bạc - Phường Hàng Bạc - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313529948

Người đại diện: Nguyễn Anh Hoàng

Số 41/5, đường 42, khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312730643

Người đại diện: Hà Quang Lâm

43/20V Đường 14F, ấp Tiền Lân 1 - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết