Công Ty TNHH Phát Triển Đặng Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Đặng Gia do Đặng Hoàng Anh Tài thành lập vào ngày 15/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Đặng Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Đặng Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dang Gia Development Company Limited

Địa chỉ: 159/32 Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316678497

Người ĐDPL: Đặng Hoàng Anh Tài

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316678497

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Đặng Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
102 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
103 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
104 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
105 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
106 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
107 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
108 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
118 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
119 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
120 53100 Bưu chính N
121 53200 Chuyển phát N
122 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55101 Khách sạn N
124 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
127 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
128 71101 Hoạt động kiến trúc N
129 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
130 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
131 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
132 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
133 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
134 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
135 73100 Quảng cáo N
136 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
137 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
138 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
139 7710 Cho thuê xe có động cơ N
140 77101 Cho thuê ôtô N
141 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801143218

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồi

Khu 6 - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600927004

Người đại diện: Nguyễn Thị ái Liên

Số 54/223 đường Giải Phóng - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001230825

Người đại diện: Lê Quang Hải

Số 244 đường Lê Thánh Tông - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200344636

54 Nguyễn Trung Trực, K1 P2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300534406

Khu Phố 2 - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401422184

Người đại diện: Trương Văn Xề

ấp 1 - Xã An Bình B - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600927043

Người đại diện: Bùi Thị Mai

Xóm 16 - Xã Hải Hưng - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801143200

Người đại diện: Phùng Thị Thùy Linh

Số 3, ngõ 45, phố Nguyễn Hữu Cầu, khu 12 - Phường Ngọc Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001231459

Người đại diện: Thái Doãn Vân

Số 349 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300535625

Người đại diện: Nguyễn Khắc Hiếu

158A - Khu phố 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200344629

ấp phong Thới - Xã Phong Nẫm - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401423170

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Số 59, đường 854, Khóm Phú Mỹ Hiệp - Thị trấn Cái Tàu Hạ - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết