Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Công Nghệ Mới Ace

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Công Nghệ Mới Ace do Hoàng Chí Thành thành lập vào ngày 25/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Công Nghệ Mới Ace.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Công Nghệ Mới Ace mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ace New Technology Construction Trading Company Limited

Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà Viettel, Số 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316690769

Người ĐDPL: Hoàng Chí Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316690769

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Công Nghệ Mới Ace

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
36 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
37 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
40 16102 Bảo quản gỗ N
41 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
42 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
43 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
46 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
49 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
50 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
52 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
53 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
54 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
55 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
56 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
57 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
58 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
59 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
60 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
61 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
62 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
63 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
64 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
65 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
66 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
67 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
68 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
69 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
70 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
71 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
72 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
73 28230 Sản xuất máy luyện kim N
74 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
75 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
76 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
77 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
78 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
79 35302 Sản xuất nước đá N
80 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 37001 Thoát nước N
83 37002 Xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
87 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
89 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
90 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
91 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
92 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
94 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
96 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
98 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
99 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1500412469-012

Người đại diện: Đoàn Phước Hải

Quốc Lộ 1A, ấp Trà Ban 2 - Xã Châu Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002036984

Người đại diện: Lê Đình Hùng

Nhà ông Lê Đình Hùng, xóm Tân Học - Xã Thạch Hạ - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101157953

Người đại diện: Võ Phạm Thế Lịch

Thôn Đắk Gô - Xã Đắk KRoong - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400819781

Người đại diện: Đỗ Văn Lựa

Phố Sàn, Xã Phương Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700819366

Người đại diện: Dương Văn Phong

Ngõ 614, Ngô Gia Tự, Phố Tương Lai - Phường Ninh Phong - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900582137

Người đại diện: Lê Thị Thuỷ Tùng

464 Võ Thị Sáu - P3 - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401477625-001

Người đại diện: Lê Trọng Nghĩa

Tổ dân phố 7 - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002036977

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Xóm Tân Phúc - Xã Hương Trạch - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400819767

Người đại diện: Trần Văn Cường

Thôn Tiến Thịnh, Xã Tiến Thắng, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700819380

Người đại diện: Vũ Văn Tiến

Thôn Vân Bòng - Xã Khánh Hải - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Xem chi tiết