Công Ty TNHH Truyền Thông Km

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Truyền Thông Km do Nguyễn Thị Đô thành lập vào ngày 25/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Truyền Thông Km.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Km mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Km Media Company Limited

Địa chỉ: Số 76 Hòa Hưng, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316721833

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Đô

Ngày bắt đầu HĐ: 25/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316721833

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Km

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
40 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
41 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
42 46694 Bán buôn cao su N
43 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
44 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
45 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
46 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
47 46900 Bán buôn tổng hợp N
48 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
51 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
87 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
88 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
89 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
90 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
91 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
92 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
93 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
94 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
95 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
96 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
97 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
98 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
99 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
100 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
101 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
102 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
103 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
104 49200 Vận tải bằng xe buýt N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55101 Khách sạn N
107 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
110 5590 Cơ sở lưu trú khác N
111 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
112 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
113 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
114 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
115 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
116 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
117 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
118 59120 Hoạt động hậu kỳ N
119 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
120 5914 Hoạt động chiếu phim N
121 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
122 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
123 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
124 60100 Hoạt động phát thanh N
125 60210 Hoạt động truyền hình N
126 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
127 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
128 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
129 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
130 6190 Hoạt động viễn thông khác N
131 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
132 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
133 62010 Lập trình máy vi tính N
134 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
135 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
136 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
137 63120 Cổng thông tin N
138 63210 Hoạt động thông tấn N
139 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
140 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
141 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
142 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
143 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
144 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
145 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
146 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
147 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
148 7710 Cho thuê xe có động cơ N
149 77101 Cho thuê ôtô N
150 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
151 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
152 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
153 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201265743

Người đại diện: Bùi Văn Hùng

Thôn An Tiến (nhà ông Bùi Văn Hùng) - Xã An Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300136407

- Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401566385

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Dung

Lô 21 Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700547848

Người đại diện: Vạn Quỳnh Di

Số 09, đường Hữu Nghị, phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100548257

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 212, Quốc lộ 62 - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265736

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Số 151 đường Thành Tô - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300136460

- Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401568142

Người đại diện: Ngô Thị Hiền

Lô 12-D1.1 đường Trần Nguyên Đán - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265711

Người đại diện: Phạm Quốc Huy

Số 81/26/73 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết