Công Ty TNHH Giáo Dục & Truyền Thông Sài Gòn Konowledge

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giáo Dục & Truyền Thông Sài Gòn Konowledge do Nguyễn Sỹ Tuấn thành lập vào ngày 12/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giáo Dục & Truyền Thông Sài Gòn Konowledge.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giáo Dục & Truyền Thông Sài Gòn Konowledge mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sai Gon Konowledge Education & Communication Company Limited

Địa chỉ: 14/9 Hoàng Dư Khương, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316745136

Người ĐDPL: Nguyễn Sỹ Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316745136

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giáo Dục & Truyền Thông Sài Gòn Konowledge

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
12 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
13 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 18200 Sao chép bản ghi các loại N
17 19100 Sản xuất than cốc N
18 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
19 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
20 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
30 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
39 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
41 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4541 Bán mô tô, xe máy N
47 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
48 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
49 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
50 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
51 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
56 46101 Đại lý N
57 46102 Môi giới N
58 46103 Đấu giá N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
61 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
62 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
63 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
64 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
65 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
66 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
67 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
68 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
80 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
81 46612 Bán buôn dầu thô N
82 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
83 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 46621 Bán buôn quặng kim loại N
86 46622 Bán buôn sắt, thép N
87 46623 Bán buôn kim loại khác N
88 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
111 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
152 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
153 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
154 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
155 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
156 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
157 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
158 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
159 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
160 49200 Vận tải bằng xe buýt N
161 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
162 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
163 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
164 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
165 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
166 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
167 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
168 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
169 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
170 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
171 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
172 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
173 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
174 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
175 49400 Vận tải đường ống N
176 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
177 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
178 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
179 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
180 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
181 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
182 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
183 53100 Bưu chính N
184 53200 Chuyển phát N
185 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55101 Khách sạn N
187 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
190 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
191 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
192 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
193 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
194 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
195 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
196 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
197 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
198 58110 Xuất bản sách N
199 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
200 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
201 58190 Hoạt động xuất bản khác N
202 58200 Xuất bản phần mềm N
203 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
204 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
205 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
206 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
207 59120 Hoạt động hậu kỳ N
208 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
209 6190 Hoạt động viễn thông khác N
210 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
211 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
212 62010 Lập trình máy vi tính N
213 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
214 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
215 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
216 63120 Cổng thông tin N
217 63210 Hoạt động thông tấn N
218 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
219 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
220 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
221 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
222 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
223 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
224 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
225 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
226 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
227 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
228 71101 Hoạt động kiến trúc N
229 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
230 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
231 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
232 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
233 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
234 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
235 73100 Quảng cáo N
236 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
237 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
238 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
239 7710 Cho thuê xe có động cơ N
240 77101 Cho thuê ôtô N
241 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
242 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
243 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
244 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
245 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
246 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
247 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
248 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
249 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
250 85322 Dạy nghề N
251 85410 Đào tạo cao đẳng N
252 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
253 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
254 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
255 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
256 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y
257 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
258 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
259 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
260 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
261 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
262 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
263 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
264 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
265 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100579881

Người đại diện: Lê Văn Văn

ấp Đức Hiệp - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402036375

Người đại diện: Phạm Nguyễn Lê Tuấn

Số 21, Đồ Chiểu, khóm 1 - Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802538050

Người đại diện: Lê Văn Sỹ

Thôn Xuân Sơn, Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501015055

Người đại diện: Trần Thị Phương Thảo

Số 4087A khóm 5 - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702117434

Người đại diện: Nguyễn Phan Thành Tín

Số 35 đường Trần Hưng Đạo, khu phố Kiên Tân, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200692263

Người đại diện: Nguyễn Công Bằng

363 Phú Lợi - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100579867

Người đại diện: Bùi Văn Châu

ấp Mỹ Hiệp - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802538156

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

Thôn Thành Long 1, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501014742

Người đại diện: Tăng Chí Diệp

Số 8 đường Lê Lợi, khu I - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702117441

Người đại diện: Hoàng Xuân Thanh

Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 24, tổ 4, ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402036382

Người đại diện: Châu Thái Sơn

Số 24, đường Lê Văn Ngạng, tổ 8, ấp 3 - Xã Mỹ Trà - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200692295

Người đại diện: Nguyễn Trường Thắng

589 Tôn Đức Thắng - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết