Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Greentech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Greentech do Trần Thị Ngọc Vân thành lập vào ngày 29/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Greentech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Greentech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Greentech Green Enviroment Joint Stock Company

Địa chỉ: 18 Trần Minh Quyền, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316835206

Người ĐDPL: Trần Thị Ngọc Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 29/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316835206

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Greentech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
62 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
89 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
90 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
91 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
92 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
95 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
96 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
97 53100 Bưu chính N
98 53200 Chuyển phát N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55101 Khách sạn N
101 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
106 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
107 58110 Xuất bản sách N
108 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
109 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
110 58190 Hoạt động xuất bản khác N
111 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5801467853

Người đại diện: Nguyễn Dụng Tài

Số 01 Lê Hồng Phong, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107306

Người đại diện: Mạc Văn Hùng

04 Suối Đá 2, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107296

Người đại diện: Trần Phước Phát

122 Hoàng Hiệp, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316935112

Người đại diện: Lê Minh Hoàng

122/18 Phổ Quang, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902107770

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hiếu

Số 02A đường Lê Mao, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902107788

Người đại diện: Tăng Văn Trường

Xóm 3, Xã Diễn Hạnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801256626

Người đại diện: Trịnh Thị Hiền

Xóm 4, Khu phố 2, Phường Tiến Thành, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101283588

Người đại diện: Thái Hoàng Chương

05 Trần Phú, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109703307

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Số 2, Đường Bồ Kết, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101283570

Người đại diện: Hoàng Minh Tuấn

9B Đường 24/3, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400914227

Người đại diện: Nguyễn Đức Thịnh

Phố Tân Quang, Thị Trấn Nhã Nam, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801467959

Người đại diện: Trần Xuân Bảo Quốc

Số 53 Quảng Đức, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết